Bản dịch của từ Twirler trong tiếng Việt
Twirler

Twirler (Noun)
The twirler in the parade was dressed in a colorful costume.
Người quay trong cuộc diễu hành mặc bộ đồ màu sắc.
There was no twirler present at the social event last night.
Không có người quay nào xuất hiện tại sự kiện xã hội tối qua.
Was the twirler the main attraction at the community fair?
Người quay có phải là điểm thu hút chính tại hội chợ cộng đồng không?
The cheerleader was the best twirler in the school.
Cô cổ vũ viên là người twirler giỏi nhất trong trường.
The parade didn't have a twirler this year.
Cuộc diễu hành năm nay không có twirler.
Twirler (Noun Countable)
The twirler impressed the audience with her baton twirling skills.
Người xoay ấn tượng khán giả bằng kỹ năng quay roi của mình.
Not every social event will have a twirler showcasing their talent.
Không phải sự kiện xã hội nào cũng có người xoay biểu diễn tài năng của họ.
Is the twirler scheduled to perform at the upcoming talent show?
Liệu người xoay có được sắp xếp biểu diễn tại chương trình tài năng sắp tới không?
The twirler showcased her skills at the talent show.
Người xoay đã trình diễn kỹ năng của mình tại chương trình tài năng.
Not every team has a twirler for their halftime performance.
Không phải mọi đội đều có người xoay cho màn trình diễn giữa giờ.
Họ từ
Từ "twirler" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ về người hoặc vật thực hiện hành động xoay tròn hay quấn lại. Trong ngữ cảnh thể thao, "twirler" thường được sử dụng để chỉ những người biểu diễn hoặc thi đấu trong các hoạt động như vũ đạo hoặc thể thao liên quan đến bóng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa của từ này tương đối giống nhau, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và một số từ lóng địa phương.
Từ "twirler" bắt nguồn từ động từ "twirl", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "twirlen", được hình thành từ phép tạo từ với phần gốc là "twirl" và hậu tố "-er" chỉ người hoặc vật thực hiện hành động. "Twirl" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "zwirlen", mang nghĩa là xoay hoặc quay nhanh. Từ "twirler" hiện nay được sử dụng để chỉ người hoặc đồ vật thực hiện hành động xoay tròn, thể hiện sự kết nối về mặt động tác và sự linh hoạt.
Từ "twirler" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về thể thao hoặc nghệ thuật biểu diễn, nhưng không phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, "twirler" thường liên quan đến người biểu diễn các động tác lắc, xoay trong các buổi trình diễn hoặc thể thao. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh giải trí hoặc thể thao, ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp