Bản dịch của từ Twirling trong tiếng Việt

Twirling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twirling (Verb)

twˈɝlɪŋ
twˈɝlɪŋ
01

Quay nhanh quanh một vòng tròn.

Spin quickly around in a circle.

Ví dụ

She was twirling in excitement after receiving her IELTS results.

Cô ấy đã quay mạnh trong niềm vui sau khi nhận kết quả IELTS của mình.

He shouldn't be twirling around nervously during the speaking test.

Anh ấy không nên quay mạnh xung quanh một cách lo lắng trong bài thi nói.

Are you twirling your pen absentmindedly while writing your essay?

Bạn có đang quay chiếc bút một cách vô ý khi viết bài luận của mình không?

Dạng động từ của Twirling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Twirl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Twirled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Twirled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Twirls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Twirling

Twirling (Noun)

twˈɝlɪŋ
twˈɝlɪŋ
01

Một hành động xoay hoặc quay.

An act of twirling or spinning.

Ví dụ

She impressed the judges with her twirling skills.

Cô ấy làm nổi bật trước các giám khảo bằng kỹ năng xoay.

Not everyone can master the art of twirling gracefully.

Không phải ai cũng có thể thành thạo nghệ thuật xoay một cách duyên dáng.

Do you think twirling would be a good topic for discussion?

Bạn có nghĩ việc xoay sẽ là một chủ đề tốt cho cuộc thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twirling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twirling

Không có idiom phù hợp