Bản dịch của từ Twirling trong tiếng Việt
Twirling

Twirling (Verb)
She was twirling in excitement after receiving her IELTS results.
Cô ấy đã quay mạnh trong niềm vui sau khi nhận kết quả IELTS của mình.
He shouldn't be twirling around nervously during the speaking test.
Anh ấy không nên quay mạnh xung quanh một cách lo lắng trong bài thi nói.
Are you twirling your pen absentmindedly while writing your essay?
Bạn có đang quay chiếc bút một cách vô ý khi viết bài luận của mình không?
Dạng động từ của Twirling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Twirl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Twirled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Twirled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Twirls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Twirling |
Twirling (Noun)
She impressed the judges with her twirling skills.
Cô ấy làm nổi bật trước các giám khảo bằng kỹ năng xoay.
Not everyone can master the art of twirling gracefully.
Không phải ai cũng có thể thành thạo nghệ thuật xoay một cách duyên dáng.
Do you think twirling would be a good topic for discussion?
Bạn có nghĩ việc xoay sẽ là một chủ đề tốt cho cuộc thảo luận không?
Họ từ
Từ "twirling" là động từ, mang nghĩa là xoay tròn hoặc quay vòng một cách nhanh chóng, thường liên quan đến những chuyển động nhẹ nhàng và vui tươi. Trong tiếng Anh Mỹ, "twirling" thường được sử dụng để mô tả hành động của các vũ công hoặc vận động viên thể dục dụng cụ, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể được dùng trong những ngữ cảnh tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Trong cách phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ, dẫn đến sự khác biệt trong âm điệu khi phát biểu.
Từ "twirling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "twirl", có nghĩa là xoay hoặc quay vòng. Từ này được hình thành từ ngữ gốc tiếng Latin "torere", có nghĩa là "quay" hay "vòng quanh". Sự tiến hóa nghĩa của từ "twirling" phản ánh hành động xoay tròn một cách nhanh chóng và duyên dáng, thường liên quan đến chuyển động của cơ thể trong các điệu nhảy hoặc trò chơi trẻ em. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại thể hiện tính năng động và sự vui tươi trong các hoạt động giải trí.
Từ "twirling" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các mô tả về chuyển động trong văn cảnh nghệ thuật hoặc thể thao. Trong phần Nói và Viết, "twirling" thường được sử dụng để diễn đạt hành động xoay người hoặc đồ vật, thường gắn liền với âm nhạc hoặc vũ điệu. Từ này cũng có thể thấy trong ngữ cảnh mô tả hoạt động giải trí và các hoạt động thể chất.