Bản dịch của từ Two piece trong tiếng Việt
Two piece

Two piece (Noun)
She wore a stylish two piece outfit to the social event.
Cô ấy mặc một bộ trang phục hai mảnh sành điệu đến sự kiện xã hội.
His two piece suit was tailored perfectly for the formal gathering.
Bộ đồ hai mảnh của anh ấy được thiết kế hoàn hảo cho buổi họp mặt trang trọng.
The two piece set included a top and matching skirt.
Bộ hai mảnh bao gồm áo trên và váy phù hợp.
She wore a stylish two piece outfit to the party.
Cô ấy mặc một bộ trang phục hai mảnh đầy phong cách đến bữa tiệc.
The two piece furniture set matched perfectly in the living room.
Bộ đồ nội thất hai mảnh kết hợp hoàn hảo trong phòng khách.
The artist displayed a beautiful two piece sculpture at the exhibition.
Nghệ sĩ đã trưng bày một tác phẩm điêu khắc hai mảnh tuyệt đẹp tại triển lãm.
Two piece (Phrase)
Bao gồm hai phần hoặc miếng.
Consisting of two parts or pieces.
She wore a stylish two-piece suit to the social event.
Cô mặc một bộ đồ hai mảnh sành điệu đến sự kiện xã hội.
The invitation requested guests to wear a two-piece outfit.
Lời mời yêu cầu khách mời mặc trang phục hai mảnh.
The fashion show featured models in trendy two-piece ensembles.
Buổi trình diễn thời trang có sự góp mặt của các người mẫu trong trang phục hai mảnh thời thượng.
Thuật ngữ "two piece" thường chỉ đến một loại trang phục có hai phần, phổ biến nhất là đồ bơi hoặc trang phục thể thao. Ở tiếng Anh Anh, từ này có thể được phát âm với âm tiết nhấn khác so với tiếng Anh Mỹ, nhưng ý nghĩa vẫn tương đối giống nhau. Ở Mỹ, "two piece" thường chỉ đến bộ đồ bơi hai mảnh, trong khi ở Anh, nó có thể chỉ đến bộ trang phục thể thao hai phần hơn. Việc sử dụng từ này có thể phản ánh sự khác biệt văn hóa trong thời trang và phong cách sống.
Thuật ngữ "two piece" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "two" xuất phát từ tiếng Latin "duo", nghĩa là hai, và "piece" đến từ tiếng Latin "pax", nghĩa là phần hoặc mảnh. Ban đầu, "two piece" được sử dụng để chỉ những sản phẩm phân chia thành hai phần riêng biệt, thường là trang phục như áo và quần. Ngày nay, khái niệm này không chỉ được áp dụng trong thời trang mà còn trong nhiều lĩnh vực khác, thể hiện tính linh hoạt và sự kết hợp của các thành phần khác nhau.
Cụm từ "two piece" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về thời trang hoặc đồ bơi. Trong văn cảnh khác, "two piece" thường được dùng để chỉ những bộ trang phục gồm hai phần, như bikini hoặc bộ đồ thể thao. Cụm từ này cũng thường gặp trong ngành công nghiệp may mặc và du lịch, khi mô tả các sản phẩm thời trang dành cho mùa hè hoặc các hoạt động thể thao dưới nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp