Bản dịch của từ Two piece trong tiếng Việt

Two piece

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Two piece (Noun)

twˈɑpiəs
twˈɑpiəs
01

Một phần được tách ra hoặc tách ra khỏi tổng thể.

A portion that is separated or detached from a whole.

Ví dụ

She wore a stylish two piece outfit to the social event.

Cô ấy mặc một bộ trang phục hai mảnh sành điệu đến sự kiện xã hội.

His two piece suit was tailored perfectly for the formal gathering.

Bộ đồ hai mảnh của anh ấy được thiết kế hoàn hảo cho buổi họp mặt trang trọng.

The two piece set included a top and matching skirt.

Bộ hai mảnh bao gồm áo trên và váy phù hợp.

02

Một vật phẩm hoặc đồ vật.

A single item or object.

Ví dụ

She wore a stylish two piece outfit to the party.

Cô ấy mặc một bộ trang phục hai mảnh đầy phong cách đến bữa tiệc.

The two piece furniture set matched perfectly in the living room.

Bộ đồ nội thất hai mảnh kết hợp hoàn hảo trong phòng khách.

The artist displayed a beautiful two piece sculpture at the exhibition.

Nghệ sĩ đã trưng bày một tác phẩm điêu khắc hai mảnh tuyệt đẹp tại triển lãm.

Two piece (Phrase)

twˈɑpiəs
twˈɑpiəs
01

Bao gồm hai phần hoặc miếng.

Consisting of two parts or pieces.

Ví dụ

She wore a stylish two-piece suit to the social event.

Cô mặc một bộ đồ hai mảnh sành điệu đến sự kiện xã hội.

The invitation requested guests to wear a two-piece outfit.

Lời mời yêu cầu khách mời mặc trang phục hai mảnh.

The fashion show featured models in trendy two-piece ensembles.

Buổi trình diễn thời trang có sự góp mặt của các người mẫu trong trang phục hai mảnh thời thượng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/two piece/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Two piece

Không có idiom phù hợp