Bản dịch của từ Two-way radio trong tiếng Việt

Two-way radio

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Two-way radio (Noun)

twˌɑɹiˈeɪdioʊ
twˌɑɹiˈeɪdioʊ
01

Một chiếc radio có thể vừa truyền vừa nhận tín hiệu.

A radio that can both transmit and receive signals.

Ví dụ

The two-way radio helped the team communicate during the social event.

Bộ đàm hai chiều đã giúp đội ngũ giao tiếp trong sự kiện xã hội.

The two-way radio did not work effectively at the crowded festival.

Bộ đàm hai chiều không hoạt động hiệu quả tại lễ hội đông đúc.

Can we use the two-way radio for the community meeting tomorrow?

Chúng ta có thể sử dụng bộ đàm hai chiều cho cuộc họp cộng đồng ngày mai không?

Two-way radio (Adjective)

twˌɑɹiˈeɪdioʊ
twˌɑɹiˈeɪdioʊ
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến cả việc truyền và nhận tín hiệu.

Relating to or involving both transmitting and receiving signals.

Ví dụ

The two-way radio helped us communicate during the community event.

Đài phát thanh hai chiều đã giúp chúng tôi giao tiếp trong sự kiện cộng đồng.

They did not use a two-way radio for their social activities.

Họ không sử dụng đài phát thanh hai chiều cho các hoạt động xã hội.

Is a two-way radio necessary for group discussions in the park?

Đài phát thanh hai chiều có cần thiết cho các cuộc thảo luận nhóm ở công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/two-way radio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Two-way radio

Không có idiom phù hợp