Bản dịch của từ Two-way radio trong tiếng Việt
Two-way radio

Two-way radio (Noun)
The two-way radio helped the team communicate during the social event.
Bộ đàm hai chiều đã giúp đội ngũ giao tiếp trong sự kiện xã hội.
The two-way radio did not work effectively at the crowded festival.
Bộ đàm hai chiều không hoạt động hiệu quả tại lễ hội đông đúc.
Can we use the two-way radio for the community meeting tomorrow?
Chúng ta có thể sử dụng bộ đàm hai chiều cho cuộc họp cộng đồng ngày mai không?
Two-way radio (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến cả việc truyền và nhận tín hiệu.
Relating to or involving both transmitting and receiving signals.
The two-way radio helped us communicate during the community event.
Đài phát thanh hai chiều đã giúp chúng tôi giao tiếp trong sự kiện cộng đồng.
They did not use a two-way radio for their social activities.
Họ không sử dụng đài phát thanh hai chiều cho các hoạt động xã hội.
Is a two-way radio necessary for group discussions in the park?
Đài phát thanh hai chiều có cần thiết cho các cuộc thảo luận nhóm ở công viên không?
Bước sóng hai chiều, hay còn gọi là radio hai chiều, là một loại thiết bị truyền thông cho phép người dùng giao tiếp lẫn nhau qua sóng radio. Thiết bị này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như cứu hộ, an ninh, và trong môi trường công nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, radio hai chiều có thể được gọi với tên ngắn gọn hơn là “walkie-talkie” trong tiếng Anh Mỹ, trong khi cách gọi này ít phổ biến hơn ở Anh.
Từ "two-way radio" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "two-way" ám chỉ khả năng trao đổi thông tin hai chiều, và "radio" xuất phát từ tiếng Latinh "radius", nghĩa là "tia sáng" hoặc "đường truyền". Công nghệ radio đã phát triển từ những hiểu biết về điện từ đầu thế kỷ 20, cho phép truyền và nhận tín hiệu. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh khả năng giao tiếp tương tác, là công cụ quan trọng trong nhiều lĩnh vực như cứu hộ, quân sự và giao tiếp hằng ngày.
Thuật ngữ "two-way radio" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong việc đánh giá kỹ năng Nghe và Nói của IELTS, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp thực tế và bài thi mô phỏng. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như viễn thông, an ninh và các hoạt động cần thông tin liên lạc nhanh chóng. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm cứu hộ, quản lý sự kiện và giao thông vận tải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp