Bản dịch của từ Twocking trong tiếng Việt
Twocking
Noun [U/C]
Twocking (Noun)
Ví dụ
Twocking has increased among teenagers in urban areas like Los Angeles.
Hành vi trộm xe đã gia tăng trong giới trẻ ở Los Angeles.
Twocking is not a harmless act; it causes serious community issues.
Hành vi trộm xe không phải là hành động vô hại; nó gây ra vấn đề nghiêm trọng.
Is twocking a growing trend in cities like New York and Chicago?
Hành vi trộm xe có phải là một xu hướng gia tăng ở New York và Chicago không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Twocking
Không có idiom phù hợp