Bản dịch của từ Twocking trong tiếng Việt

Twocking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twocking (Noun)

01

Hành động hoặc hành vi trộm xe, đặc biệt là nhằm mục đích vui chơi.

The action or practice of car stealing especially for the purpose of joyriding.

Ví dụ

Twocking has increased among teenagers in urban areas like Los Angeles.

Hành vi trộm xe đã gia tăng trong giới trẻ ở Los Angeles.

Twocking is not a harmless act; it causes serious community issues.

Hành vi trộm xe không phải là hành động vô hại; nó gây ra vấn đề nghiêm trọng.

Is twocking a growing trend in cities like New York and Chicago?

Hành vi trộm xe có phải là một xu hướng gia tăng ở New York và Chicago không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Twocking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twocking

Không có idiom phù hợp