Bản dịch của từ Twos trong tiếng Việt

Twos

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twos (Noun)

tˈuz
tˈuz
01

Số nhiều của hai.

Plural of two.

Ví dụ

They are a couple, so they always do things in twos.

Họ là một cặp đôi, nên họ luôn làm mọi việc theo từng cặp.

She never invites twos to her parties, only singles or groups.

Cô ấy không bao giờ mời đôi một đến tiệc của mình, chỉ mời đơn hoặc nhóm.

Do you prefer twos or threes when working on group projects?

Bạn thích làm việc theo cặp hay ba người khi làm dự án nhóm?

02

Hai tuổi; hai tuổi.

The age of two two years old.

Ví dụ

Twos are often characterized by rapid language development.

Tuổi hai thường được đặc trưng bởi sự phát triển ngôn ngữ nhanh chóng.

Not all children experience the terrible twos phase.

Không phải tất cả trẻ em trải qua giai đoạn hai tuổi khủng khiếp.

Are twos a challenging age for parents to handle?

Tuổi hai là một thời kỳ khó khăn đối với cha mẹ phải xử lý không?

Dạng danh từ của Twos (Noun)

SingularPlural

Two

Twos

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twos

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.