Bản dịch của từ Tympani trong tiếng Việt
Tympani

Tympani (Noun)
The tympani added depth to the orchestra's performance during the concert.
Tympani đã thêm chiều sâu cho buổi biểu diễn của dàn nhạc trong buổi hòa nhạc.
The tympani did not create the expected sound during the rehearsal.
Tympani đã không tạo ra âm thanh như mong đợi trong buổi tập.
Did the tympani enhance the emotional impact of the symphony?
Tympani có tăng cường tác động cảm xúc của bản giao hưởng không?
Họ từ
Tympani, từ danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại nhạc cụ bộ gõ lớn có hình dạng giống như cái trống, thường được sử dụng trong dàn nhạc giao hưởng. Trong tiếng Anh, "tympani" là dạng số nhiều của "timpano" trong tiếng Ý, nhưng thường được dùng trong cả hai dạng số ít và số nhiều trong ngữ cảnh âm nhạc. Âm thanh của tympani đặc trưng bởi khả năng tạo ra âm sắc phong phú, và kỹ thuật chơi thường bao gồm việc điều chỉnh độ căng của màng trống để thay đổi cao độ.
Từ "tympani" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tympanum", có nghĩa là "màng" hoặc "vách ngăn". Trong tiếng Hy Lạp, từ "tumpanon" cũng chỉ về một bộ phận hình tròn dùng để tạo âm thanh. Từ thế kỷ 16, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các nhạc cụ gõ, cụ thể là trống lớn trong dàn nhạc giao hưởng. Ý nghĩa hiện tại của "tympani" phản ánh rõ ràng khởi nguồn của nó, liên quan đến âm thanh và cấu trúc của nhạc cụ.
Từ "tympani" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, với tần suất ở mức thấp đến trung bình, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về âm nhạc và nhạc cụ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được dùng trong lĩnh vực âm nhạc cổ điển, chỉ loại trống có âm thanh phong phú, thường xuất hiện trong dàn nhạc giao hưởng. Sự quen thuộc với từ này có thể được nâng cao trong môi trường giáo dục âm nhạc hoặc tu luyện nhạc cụ.