Bản dịch của từ Tympanic trong tiếng Việt
Tympanic
Tympanic (Adjective)
Giống hoặc hoạt động như một cái trống.
Resembling or acting like a drumhead.
The tympanic sound of the drums energized the crowd at the concert.
Âm thanh giống như trống của nhạc cụ đã làm sôi động đám đông.
The tympanic effect was not present during the quiet discussion.
Hiệu ứng giống như trống không có trong cuộc thảo luận yên tĩnh.
Is the tympanic quality of the music appealing to young listeners?
Chất lượng giống như trống của âm nhạc có hấp dẫn người nghe trẻ không?
The tympanic membrane is crucial for hearing in social interactions.
Màng nhĩ rất quan trọng cho việc nghe trong các tương tác xã hội.
Many people do not have tympanic issues affecting their social lives.
Nhiều người không gặp vấn đề về màng nhĩ ảnh hưởng đến đời sống xã hội.
Do tympanic problems hinder effective communication in social settings?
Liệu các vấn đề về màng nhĩ có cản trở giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Từ "tympanic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tympanicus", ám chỉ đến hình dạng hoặc chức năng của màng nhĩ (tympanic membrane) trong tai. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các cấu trúc liên quan đến tai trong hoặc sự hủy hoại của cơ quan thính giác. Trong Anh Mỹ và Anh Anh, từ này có cách viết và cách phát âm tương tự, nhưng các thuật ngữ liên quan trong bối cảnh y học có thể khác nhau nhất định. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách gọi các bộ phận cụ thể của tai hoặc các phương pháp điều trị, nhưng ngữ nghĩa căn bản của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "tympanic" xuất phát từ tiếng Latin "tympanicus", có nguồn gốc từ "tympanum", nghĩa là "trống". Từ này phản ánh cấu trúc và chức năng của màng nhĩ trong hệ thống thính giác, nơi màng nhĩ đảm nhận vai trò như một thiết bị rung để chuyển đổi sóng âm thành tín hiệu thần kinh. Từ thế kỷ 17, "tympanic" đã được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh lý học để chỉ những gì liên quan đến màng nhĩ, thể hiện mối liên hệ giữa âm thanh và sự tiếp nhận thính giác.
Từ "tympanic" là một thuật ngữ kỹ thuật thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y học và sinh lý học, liên quan đến màng nhĩ và các cấu trúc tai. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là thấp, chủ yếu trong các bài viết về sức khỏe hoặc y học. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong thảo luận về âm thanh và truyền dẫn âm thanh, đặc biệt trong lĩnh vực âm học.