Bản dịch của từ Tympanic trong tiếng Việt

Tympanic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tympanic (Adjective)

tɪmpˈænɪk
tɪmpˈænɪk
01

Giống hoặc hoạt động như một cái trống.

Resembling or acting like a drumhead.

Ví dụ

The tympanic sound of the drums energized the crowd at the concert.

Âm thanh giống như trống của nhạc cụ đã làm sôi động đám đông.

The tympanic effect was not present during the quiet discussion.

Hiệu ứng giống như trống không có trong cuộc thảo luận yên tĩnh.

Is the tympanic quality of the music appealing to young listeners?

Chất lượng giống như trống của âm nhạc có hấp dẫn người nghe trẻ không?

02

Liên quan đến hoặc bị bệnh tympanum.

Relating to or having a tympanum.

Ví dụ

The tympanic membrane is crucial for hearing in social interactions.

Màng nhĩ rất quan trọng cho việc nghe trong các tương tác xã hội.

Many people do not have tympanic issues affecting their social lives.

Nhiều người không gặp vấn đề về màng nhĩ ảnh hưởng đến đời sống xã hội.

Do tympanic problems hinder effective communication in social settings?

Liệu các vấn đề về màng nhĩ có cản trở giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tympanic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tympanic

Không có idiom phù hợp