Bản dịch của từ Tympanum trong tiếng Việt
Tympanum
Tympanum (Noun)
The doctor examined the tympanum for signs of infection.
Bác sĩ kiểm tra màng nhĩ để xem có dấu hiệu nhiễm trùng.
She felt pain in her tympanum after attending a loud concert.
Cô ấy cảm thấy đau ở màng nhĩ sau khi tham dự một buổi hòa nhạc ồn ào.
The tympanum vibrates in response to sound waves entering the ear.
Màng nhĩ rung lên do sóng âm đi vào tai.
The tympanum of the building displayed intricate carvings.
Tympanum của tòa nhà trưng bày những khắc carvings phức tạp.
The tympanum above the entrance depicted scenes from local folklore.
Tympanum phía trên lối vào miêu tả các cảnh từ dân gian địa phương.
The tympanum of the church showcased religious symbols and biblical figures.
Tympanum của nhà thờ trưng bày các biểu tượng tôn giáo và các nhân vật trong Kinh Thánh.
Một cái trống.
A drum.
The tympanum of the social event set the festive mood.
Tympanum của sự kiện xã hội đã tạo không khí lễ hội.
The tympanum beat echoed through the social gathering.
Âm nhịp của tympanum vang qua buổi tụ tập xã hội.
The music from the tympanum enlivened the social occasion.
Âm nhạc từ tympanum đã làm phong phú cho dịp họp xã hội.
Họ từ
Tympanum là một thuật ngữ trong y khoa và âm học, chỉ các cấu trúc tương tự màng nhĩ, có chức năng chuyển đổi sóng âm thành tín hiệu thần kinh trong tai. Trong kiến trúc, tympanum là phần trang trí hình tam giác nằm trên cửa ra vào, thường có các tác phẩm điêu khắc hoặc tranh vẽ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn.
Từ "tympanum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tympanum", có nghĩa là "màng" hoặc "tấm che". Nguyên gốc từ tiếng Hy Lạp "τύμπανον" (týmpanon) cũng chỉ đến một cái trống hoặc một màng, thường được dùng để mô tả dụng cụ âm nhạc. Trong ngữ cảnh y học, từ này được sử dụng để chỉ màng nhĩ, một phần quan trọng trong hệ thống thính giác. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ với cấu trúc và chức năng của các màng trong cơ thể, đồng thời phản ánh sự liên kết với âm thanh và sự truyền đạt.
Từ "tympanum" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến lĩnh vực sinh học hoặc y khoa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuyên được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến tai và hệ thống thính giác, mô tả cấu trúc màng nhĩ. Từ này có thể thấy trong tài liệu học thuật về giải phẫu học, y học và sinh lý học, thường trong những cuộc thảo luận chuyên sâu về chức năng thính giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp