Bản dịch của từ Drumhead trong tiếng Việt
Drumhead
Drumhead (Adjective)
The drumhead meeting helped resolve community issues quickly and effectively.
Cuộc họp tạm thời đã giúp giải quyết nhanh chóng các vấn đề cộng đồng.
The drumhead approach did not address all the social concerns raised.
Cách tiếp cận tạm thời không giải quyết hết các mối quan tâm xã hội.
Can a drumhead solution truly solve deep social problems in society?
Liệu một giải pháp tạm thời có thể thực sự giải quyết các vấn đề xã hội không?
Drumhead (Noun)
The drumhead cabbage is popular in winter salads for its crunchiness.
Cải bắp drumhead rất phổ biến trong món salad mùa đông vì độ giòn.
Many people do not know about drumhead cabbage's health benefits.
Nhiều người không biết về lợi ích sức khỏe của cải bắp drumhead.
Is drumhead cabbage available at the local farmer's market this winter?
Cải bắp drumhead có sẵn tại chợ nông sản địa phương mùa đông này không?
The drumhead on the ship helped the crew turn the capstan easily.
Đầu trống trên tàu giúp thủy thủ quay trục dễ dàng.
The drumhead was not damaged during the rough sea journey last week.
Đầu trống không bị hư hại trong chuyến đi biển gập ghềnh tuần trước.
Is the drumhead made of strong material for the upcoming voyage?
Đầu trống được làm từ chất liệu chắc chắn cho chuyến đi sắp tới không?
The drumhead vibrated beautifully during the concert last Saturday.
Màng trống đã rung động tuyệt đẹp trong buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.
The drumhead did not break despite the loud music.
Màng trống không bị vỡ mặc dù có âm nhạc lớn.
Is the drumhead made of animal skin or synthetic material?
Màng trống được làm từ da động vật hay chất liệu tổng hợp?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp