Bản dịch của từ Typecast trong tiếng Việt
Typecast

Typecast (Verb)
Chỉ định (một nam hoặc nhiều nữ diễn viên) nhiều lần vào cùng một loại vai vì sự phù hợp về ngoại hình của họ hoặc thành công trước đó của họ trong những vai đó.
Assign (an actor or actress) repeatedly to the same type of role, as a result of the appropriateness of their appearance or previous success in such roles.
The director typecasted Emma Stone as the lead in the movie.
Đạo diễn gán vai chính trong bộ phim cho Emma Stone.
Hollywood tends to typecast actors based on their physical attributes.
Hollywood có xu hướng gán vai diễn viên dựa trên ngoại hình.
Typecasting can limit an actor's range of roles in movies.
Gán vai diễn có thể hạn chế phạm vi vai diễn của diễn viên.
Họ từ
Từ "typecast" (được dịch là "đóng khung vai diễn") chỉ hành động phân loại một diễn viên vào một kiểu vai nhất định, khiến họ thường xuyên chỉ được mời tham gia các vai tương tự. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "typecast" được sử dụng giống nhau cả về viết lẫn phát âm. Từ này xuất phát từ sự ràng buộc trong ngành diễn xuất, thường mang nghĩa tiêu cực, khi diễn viên không được đánh giá đúng với khả năng đa dạng của họ.
Từ "typecast" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "type casting", trong đó "type" có nguồn gốc từ từ Latinh "typus", mang nghĩa là "mẫu" hoặc "hình thức". "Cast" lại xuất phát từ từ "castare", có nghĩa là "đổ" hoặc "làm khuôn". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngành điện ảnh để chỉ việc gán vai diễn cho diễn viên một cách cứng nhắc. Hiện nay, "typecast" được sử dụng rộng rãi để chỉ việc xác định một cá nhân trong một loại hình định sẵn, thể hiện sự hạn chế trong khả năng thể hiện đa dạng.
"Typecast" là một từ ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật và diễn xuất, chỉ việc gán vai diễn cụ thể cho một diễn viên do hình ảnh hoặc phong cách nổi bật của họ. Ngoài ra, "typecast" cũng có thể áp dụng trong các tình huống xã hội, nhằm miêu tả sự kỳ thị hoặc định kiến đối với một nhóm người dựa trên đặc điểm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp