Bản dịch của từ Typed trong tiếng Việt
Typed
Typed (Verb)
She typed her essay quickly for the IELTS exam last week.
Cô ấy gõ bài luận nhanh chóng cho kỳ thi IELTS tuần trước.
He did not type his report on social issues before the deadline.
Anh ấy đã không gõ báo cáo về các vấn đề xã hội trước hạn chót.
Did you type your responses to the social questions in the test?
Bạn đã gõ câu trả lời cho các câu hỏi xã hội trong bài kiểm tra chưa?
Dạng động từ của Typed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Type |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Typed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Typed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Types |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Typing |
Typed (Adjective)
The typed letter from John was very clear and professional.
Bức thư được đánh máy từ John rất rõ ràng và chuyên nghiệp.
The report was not typed; it was handwritten by Sarah.
Báo cáo không được đánh máy; nó được viết tay bởi Sarah.
Was the typed document submitted on time for the social event?
Tài liệu được đánh máy có được nộp đúng hạn cho sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp