Bản dịch của từ Type trong tiếng Việt

Type

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Type(Noun)

tˈaɪp
ˈtaɪp
01

Một sự sắp xếp các yếu tố theo một thứ tự hoặc phân loại nhất định.

An arrangement of elements in a particular order or classification

Ví dụ
02

Một loại người hoặc vật có những đặc điểm chung.

A category of people or things having common characteristics

Ví dụ
03

Một loại hoặc hạng cụ thể của một cái gì đó

A specific kind or class of something

Ví dụ

Type(Verb)

tˈaɪp
ˈtaɪp
01

Một loại hoặc hạng cụ thể của một cái gì đó

To create a type or format of something

Ví dụ
02

Một nhóm người hoặc vật có những đặc điểm chung.

To classify or put into a category

Ví dụ
03

Sự sắp xếp các yếu tố theo một thứ tự hoặc phân loại nhất định

To designate a particular characteristic to something

Ví dụ

Type(Adjective)

tˈaɪp
ˈtaɪp
01

Một sự sắp xếp các thành phần theo một thứ tự hoặc phân loại nhất định.

Characteristic of a certain type

Ví dụ
02

Một nhóm những người hoặc vật có những đặc điểm chung.

Of or relating to a type

Ví dụ
03

Một loại hoặc hạng mục cụ thể của một điều gì đó

Describing a format or style

Ví dụ