Bản dịch của từ Tyro trong tiếng Việt

Tyro

Noun [U/C]

Tyro (Noun)

tˈɑɪɹoʊ
tˈɑɪɹoʊ
01

Một người mới bắt đầu hoặc người mới.

A beginner or novice.

Ví dụ

The tyro in the group was eager to learn new skills.

Người mới trong nhóm rất háo hức học kỹ năng mới.

The social club welcomed tyros interested in volunteering for events.

Câu lạc bộ xã hội chào đón những người mới muốn tình nguyện cho các sự kiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tyro

Không có idiom phù hợp