Bản dịch của từ Tyro trong tiếng Việt
Tyro
Noun [U/C]
Tyro (Noun)
tˈɑɪɹoʊ
tˈɑɪɹoʊ
Ví dụ
The tyro in the group was eager to learn new skills.
Người mới trong nhóm rất háo hức học kỹ năng mới.
The social club welcomed tyros interested in volunteering for events.
Câu lạc bộ xã hội chào đón những người mới muốn tình nguyện cho các sự kiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tyro
Không có idiom phù hợp