Bản dịch của từ Tyro trong tiếng Việt
Tyro

Tyro (Noun)
The tyro in the group was eager to learn new skills.
Người mới trong nhóm rất háo hức học kỹ năng mới.
The social club welcomed tyros interested in volunteering for events.
Câu lạc bộ xã hội chào đón những người mới muốn tình nguyện cho các sự kiện.
She joined the tyro program to gain experience in community service.
Cô tham gia chương trình dành cho người mới để có kinh nghiệm trong dịch vụ cộng đồng.
Họ từ
Từ "tyro" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là người mới bắt đầu hoặc người chưa có kinh nghiệm, đặc biệt trong một lĩnh vực cụ thể. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân đang trong giai đoạn học tập hoặc rèn luyện. Mặc dù từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với trọng âm đặt ở âm tiết đầu trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở Anh, trọng âm có thể nhẹ hơn.
Từ "tyro" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tiro", nghĩa là "tân binh" hoặc "người mới". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này ban đầu chỉ những người lính mới nhập ngũ, chưa có kinh nghiệm chiến đấu. Khi được sử dụng trong tiếng Anh, "tyro" đã phát triển để chỉ những người mới bắt đầu trong bất kỳ lĩnh vực nào, thể hiện sự thiếu kinh nghiệm và kỹ năng. Sự chuyển dịch này phản ánh sự phát triển ý nghĩa từ một ngữ cảnh quân sự sang những lĩnh vực rộng lớn hơn trong xã hội.
Từ "tyro" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh nói về người mới, như sinh viên hay người mới làm việc trong các lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh, "tyro" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về kinh nghiệm chuyên môn hoặc trong các mô tả liên quan đến sự khởi đầu của một người trong lĩnh vực nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp