Bản dịch của từ Udometer trong tiếng Việt

Udometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Udometer (Noun)

judˈɑmɪtəɹ
judˈɑmɪtəɹ
01

Một công cụ để đo lượng mưa, chẳng hạn như mưa, rơi trong một khoảng thời gian.

An instrument for measuring the amount of precipitation such as rain which falls over a period.

Ví dụ

The udometer recorded 50 millimeters of rain last week in Seattle.

Udometer đã ghi nhận 50 milimét mưa tuần trước ở Seattle.

The udometer does not measure snow, only rainfall in our community.

Udometer không đo tuyết, chỉ đo lượng mưa trong cộng đồng chúng tôi.

How accurate is the udometer used by local farmers in Iowa?

Udometer được sử dụng bởi nông dân địa phương ở Iowa chính xác như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/udometer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Udometer

Không có idiom phù hợp