Bản dịch của từ Ulterior motive trong tiếng Việt
Ulterior motive

Ulterior motive (Adjective)
Tồn tại ngoài những gì hiển nhiên hoặc được thừa nhận, cố tình che giấu.
Existing beyond what is obvious or admitted intentionally hidden.
Her ulterior motive for volunteering was to gain public recognition.
Mục đích âm thầm của cô ấy khi tình nguyện là để được công nhận công khai.
His ulterior motive in donating money was to impress his colleagues.
Mục đích âm thầm của anh ấy khi quyên góp tiền là để ấn tượng đồng nghiệp.
The charity event had an ulterior motive of promoting a new product.
Sự kiện từ thiện có mục đích âm thầm là quảng cáo sản phẩm mới.
Ulterior motive (Noun)
She suspected he had an ulterior motive for helping her.
Cô nghi ngờ anh ta có một động cơ tiềm ẩn khi giúp đỡ cô.
His ulterior motive behind the charity work was self-promotion.
Động cơ tiềm ẩn của anh ta sau công việc từ thiện là tự quảng cáo.
The company's ulterior motive for the donation was tax benefits.
Động cơ tiềm ẩn của công ty cho việc quyên góp là lợi ích thuế.
"Ulterior motive" là một cụm danh từ trong tiếng Anh, chỉ động cơ tiềm ẩn, được che giấu sau các hành động hoặc lời nói bề ngoài. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống khi một người có mục đích không chính thức hoặc không minh bạch, dẫn đến sự nghi ngờ về chân thực của ý định. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay nghĩa của cụm từ này, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "ulterior motive" bắt nguồn từ tiếng Latinh, "ulterior" có nghĩa là "hơn nữa" hoặc "thêm vào". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 18 để chỉ những động cơ không rõ ràng, nằm ở phía sau hành động bề ngoài của một cá nhân. Ngày nay, "ulterior motive" thường được dùng trong ngữ cảnh để chỉ những ý định bí mật, không được công khai, liên quan đến hành vi hoặc quyết định của con người, phản ánh tính chất phức tạp trong động cơ của họ.
Cụm từ "ulterior motive" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần đọc và nghe trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc động cơ hành vi. Trong các tình huống khác, cụm này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị, kinh doanh hoặc đạo đức, khi ám chỉ tới ý định ẩn giấu hoặc mục tiêu không chính thức của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp