Bản dịch của từ Umbrage trong tiếng Việt
Umbrage

Umbrage (Noun)
She took umbrage at his rude comment.
Cô ấy phản đối với bình luận thô lỗ của anh ta.
The umbrage caused a rift in their friendship.
Sự phản đối gây ra một khe hở trong tình bạn của họ.
He felt umbrage when his idea was dismissed.
Anh ấy cảm thấy phản đối khi ý tưởng của anh bị bác bỏ.
Bóng râm hoặc bóng tối, đặc biệt là do cây cối tạo ra.
Shade or shadow, especially as cast by trees.
The picnic area provided welcome umbrage from the scorching sun.
Khu vực dã ngoại cung cấp bóng mát chào đón từ mặt trời nóng cháy.
People gathered under the umbrage of the large oak tree.
Mọi người tụ tập dưới bóng mát của cây sồi lớn.
The park was filled with umbrage, creating a peaceful atmosphere.
Công viên đầy bóng mát, tạo ra một bầu không khí yên bình.
Dạng danh từ của Umbrage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Umbrage | Umbrages |
Họ từ
Từ "umbrage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "umbraticus", mang ý nghĩa chỉ sự phẫn nộ hoặc tức giận do bị xúc phạm. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng để chỉ cảm giác khó chịu khi ai đó cảm thấy mình bị thiếu tôn trọng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "umbrage" được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, âm thanh có thể nhẹ nhàng hơn ở một số khu vực địa lý.
Từ "umbrage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "umbra", có nghĩa là "bóng râm" hoặc "bóng tối". Trong tiếng Pháp thế kỷ 17, "ombrage" xuất hiện với nghĩa "bóng" hoặc "sự khó chịu". Sự chuyển dịch nghĩa từ bóng tối sang cảm giác bị tổn thương hay đổ lỗi cho người khác cho thấy liên kết giữa việc cảm thấy bị che khuất hoặc không thoải mái trong các mối quan hệ xã hội. Hiện nay, "umbrage" thường được sử dụng để chỉ sự cảm thấy bị xúc phạm hoặc tổn thương bởi lời nói hoặc hành động của người khác.
Từ "umbrage" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hằng ngày và chủ yếu được thấy trong các bài viết học thuật hoặc văn chương. Trong những tình huống thông dụng, từ này thường được dùng để chỉ sự khó chịu hay phẫn nộ, thường được nhắc đến trong các cuộc trao đổi về cảm xúc hoặc phản hồi tiêu cực liên quan đến sự xúc phạm hoặc thiếu tôn trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp