Bản dịch của từ Unaddressed trong tiếng Việt

Unaddressed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unaddressed (Adjective)

ʌnədɹˈɛst
ʌnədɹˈɛst
01

Chưa được xem xét, xử lý.

Not considered or dealt with.

Ví dụ

The unaddressed issue of poverty leads to social inequality.

Vấn đề chưa được giải quyết về nghèo đóng góp vào bất bình đẳng xã hội.

Ignoring unaddressed problems can worsen social unrest in communities.

Bỏ qua các vấn đề chưa được giải quyết có thể làm trầm trọng thêm sự bất ổn xã hội trong cộng đồng.

Are there any unaddressed challenges that hinder social progress today?

Có những thách thức chưa được giải quyết nào đang cản trở tiến bộ xã hội ngày nay không?

02

(của một lá thư hoặc vật phẩm khác được gửi qua đường bưu điện) không có địa chỉ được viết hoặc in trên đó.

Of a letter or other item sent in the post having no address written or printed on it.

Ví dụ

The unaddressed mail was returned to the sender.

Thư không có địa chỉ đã được trả lại cho người gửi.

She never receives unaddressed letters at her office.

Cô ấy không bao giờ nhận thư không có địa chỉ tại văn phòng của mình.

Do you think unaddressed envelopes are safe to open?

Bạn có nghĩ rằng phong bì không có địa chỉ an toàn để mở không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unaddressed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] In conclusion, my firm disagreement with the viewpoint that animal extinctions should be left stems from the vital importance of biodiversity and the undeniable impact of human activities on the natural world [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024

Idiom with Unaddressed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.