Bản dịch của từ Unaddressed trong tiếng Việt
Unaddressed

Unaddressed (Adjective)
Chưa được xem xét, xử lý.
Not considered or dealt with.
The unaddressed issue of poverty leads to social inequality.
Vấn đề chưa được giải quyết về nghèo đóng góp vào bất bình đẳng xã hội.
Ignoring unaddressed problems can worsen social unrest in communities.
Bỏ qua các vấn đề chưa được giải quyết có thể làm trầm trọng thêm sự bất ổn xã hội trong cộng đồng.
Are there any unaddressed challenges that hinder social progress today?
Có những thách thức chưa được giải quyết nào đang cản trở tiến bộ xã hội ngày nay không?
The unaddressed mail was returned to the sender.
Thư không có địa chỉ đã được trả lại cho người gửi.
She never receives unaddressed letters at her office.
Cô ấy không bao giờ nhận thư không có địa chỉ tại văn phòng của mình.
Do you think unaddressed envelopes are safe to open?
Bạn có nghĩ rằng phong bì không có địa chỉ an toàn để mở không?
Từ "unaddressed" có nghĩa là chưa được đề cập hoặc xử lý, thường ám chỉ các vấn đề hoặc tình huống không được giải quyết. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như xã hội, chính trị và tâm lý học, nhấn mạnh sự cần thiết phải giải quyết các vấn đề bỏ quên để tiến triển tích cực.
Từ "unaddressed" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "không" và động từ "address" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "adresser", nghĩa là "hướng đến" hay "đề cập". Ban đầu, "address" mang ý nghĩa liên quan đến việc giao tiếp hoặc dẫn dắt. Từ "unaddressed" xuất hiện để chỉ các vấn đề hoặc tình huống chưa được đề cập hoặc giải quyết, phản ánh tính chất quan trọng của việc giao tiếp trong xã hội hiện đại.
Từ "unaddressed" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường không xuất hiện nhiều, nhưng có thể gặp trong các nội dung mang tính xã hội hoặc tâm lý. Trong phần Đọc và Viết, "unaddressed" thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề chưa được giải quyết hoặc vấn đề xã hội. Trong phần Nói, từ này có thể hiện diện khi người nói muốn nhấn mạnh tình trạng không được chú ý hoặc xử lý. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh như phân tích chính sách, giáo dục và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
