Bản dịch của từ Unaffected trong tiếng Việt
Unaffected

Unaffected (Adjective)
Her writing style remained unaffected by criticism.
Phong cách viết của cô ấy vẫn không bị ảnh hưởng bởi chỉ trích.
He was unaffected by the negative comments on his IELTS essay.
Anh ấy không bị ảnh hưởng bởi những bình luận tiêu cực về bài luận IELTS của mình.
Did the lack of feedback leave her unaffected during the exam?
Việc thiếu phản hồi có khiến cô ấy không bị ảnh hưởng trong kỳ thi không?
Không có sự giả tạo hoặc không thành thật.
She spoke with an unaffected tone during the interview.
Cô ấy nói với một giọng không bị ảnh hưởng trong cuộc phỏng vấn.
His writing style is simple and unaffected by external influences.
Phong cách viết của anh ấy đơn giản và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
Are you able to maintain an unaffected attitude in challenging situations?
Bạn có thể duy trì một thái độ không bị ảnh hưởng trong các tình huống thách thức không?
Dạng tính từ của Unaffected (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unaffected Không bị ảnh hưởng | More unaffected Không bị ảnh hưởng nhiều hơn | Most unaffected Hầu hết không bị ảnh hưởng |
Kết hợp từ của Unaffected (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Virtually unaffected Hầu như không bị ảnh hưởng | The community was virtually unaffected by the recent economic downturn. Cộng đồng hầu như không bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế gần đây. |
Apparently unaffected Rõ ràng không bị ảnh hưởng | The community apparently remained unaffected by the recent economic downturn. Cộng đồng dường như không bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế gần đây. |
Almost unaffected Hầu như không bị ảnh hưởng | The community was almost unaffected by the recent economic downturn. Cộng đồng gần như không bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế gần đây. |
Wholly unaffected Hoàn toàn không bị ảnh hưởng | The community event was wholly unaffected by the rain last saturday. Sự kiện cộng đồng hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi mưa thứ bảy vừa qua. |
Totally unaffected Hoàn toàn không bị ảnh hưởng | Many teenagers are totally unaffected by social media trends today. Nhiều thanh thiếu niên hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi xu hướng mạng xã hội hôm nay. |
Họ từ
Từ "unaffected" có nghĩa là không bị ảnh hưởng hoặc không bị thay đổi bởi điều gì đó. Trong ngữ cảnh cảm xúc, nó có thể chỉ sự bình thản hoặc không bị tác động bởi cảm xúc xung quanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này mang cùng một nghĩa và cách sử dụng tương tự. Tuy nhiên, trong cách phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm cuối hơn.
Từ "unaffected" xuất phát từ gốc Latin "afficere", có nghĩa là "ảnh hưởng", kết hợp với tiền tố "un-" diễn tả trạng thái không bị ảnh hưởng. Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 17, thường được sử dụng để chỉ sự không bị tác động hoặc sự lạnh lùng trong cảm xúc. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh đến sự giữ vững hoặc không thay đổi khi đối mặt với các tình huống hay áp lực xã hội.
Từ "unaffected" được sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường góp mặt trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc hoặc tác động, đặc biệt là khi thảo luận về sự không bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh hoặc các sự kiện tiêu cực. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các luận điểm về sự bình thản, hoặc thái độ vững vàng trước những thay đổi. Ở những bối cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, xã hội học và khi mô tả thái độ cá nhân đối với sự kiện hoặc biến đổi đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
