Bản dịch của từ Unairworthy trong tiếng Việt
Unairworthy
Adjective
Unairworthy (Adjective)
jˈunɚwɝˌθi
jˈunɚwɝˌθi
Ví dụ
The old plane was declared unairworthy after the last inspection.
Chiếc máy bay cũ đã được tuyên bố không đủ tiêu chuẩn bay sau kiểm tra cuối.
Many unairworthy aircraft are still in use in developing countries.
Nhiều máy bay không đủ tiêu chuẩn bay vẫn đang được sử dụng ở các nước đang phát triển.
Are there unairworthy planes operating in your local airport?
Có những chiếc máy bay không đủ tiêu chuẩn bay nào hoạt động tại sân bay địa phương của bạn không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unairworthy cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unairworthy
Không có idiom phù hợp