Bản dịch của từ Unairworthy trong tiếng Việt
Unairworthy

Unairworthy (Adjective)
The old plane was declared unairworthy after the last inspection.
Chiếc máy bay cũ đã được tuyên bố không đủ tiêu chuẩn bay sau kiểm tra cuối.
Many unairworthy aircraft are still in use in developing countries.
Nhiều máy bay không đủ tiêu chuẩn bay vẫn đang được sử dụng ở các nước đang phát triển.
Are there unairworthy planes operating in your local airport?
Có những chiếc máy bay không đủ tiêu chuẩn bay nào hoạt động tại sân bay địa phương của bạn không?
Từ "unairworthy" được sử dụng để chỉ một chiếc máy bay hoặc phương tiện bay không còn đủ điều kiện để bay an toàn. Thuật ngữ này phản ánh tình trạng về kỹ thuật và an toàn, thường xuất hiện trong bối cảnh kiểm tra và đánh giá tàu bay. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ "unairworthy" với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay nói. Tuy nhiên, từ này phần lớn được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành hàng không.
Từ "unairworthy" được hình thành từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, thể hiện nghĩa phủ định, và "airworthy", từ xuất phát từ tiếng Latin "aer" có nghĩa là không khí và "worthy" từ "worth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wyrð" nghĩa là xứng đáng. Từ này đã được sử dụng trong bối cảnh hàng không để chỉ những phương tiện không đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cần thiết để bay. Sự kết hợp giữa các yếu tố này thể hiện rõ ràng trong nghĩa hiện tại của từ.
Từ "unairworthy" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến an toàn hàng không và tiêu chuẩn kỹ thuật. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể thấy trong các bài viết chuyên ngành hoặc văn bản kỹ thuật. Trong phần nói và viết, sinh viên có thể sử dụng từ này khi thảo luận về sự bảo trì máy bay hoặc các vấn đề về an toàn vận tải. Tóm lại, "unairworthy" thường áp dụng trong các tình huống chuyên môn, đặc biệt liên quan đến ngành hàng không.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp