Bản dịch của từ Unbearably trong tiếng Việt
Unbearably
Adverb
Unbearably (Adverb)
ənbˈɛɹəbli
ənbˈɛɹəbli
Ví dụ
The poverty in the area was unbearably high.
Sự nghèo đó ở khu vực đó rất cực kỳ.
The discrimination they faced was unbearably unfair.
Sự phân biệt đối xử mà họ phải đối mặt rất không công bằng.
02
Theo một cách rất khó khăn hoặc đầy thách thức để giải quyết
In a way that is very difficult or challenging to deal with
Ví dụ
The situation in the crowded shelter was unbearably tense.
Tình hình tại trại cứu trợ đông người rất căng thẳng.
The noise level at the protest became unbearably loud.
Mức độ ồn ào tại cuộc biểu tình trở nên rất ồn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unbearably
Không có idiom phù hợp