Bản dịch của từ Unbelievably trong tiếng Việt
Unbelievably

Unbelievably (Adverb)
Theo một cách khó tin; một cách đáng kinh ngạc hoặc đáng ngạc nhiên.
In a way that is difficult to believe; in an incredible or surprising manner.
She sang unbelievably well at the social event.
Cô ấy hát rất tốt tại sự kiện xã hội.
The magician performed unbelievably during the social gathering.
Nhà ảo thuật biểu diễn đáng kinh ngạc trong buổi tụ tập xã hội.
The charity event raised funds unbelievably quickly in the social circle.
Sự kiện từ thiện gây quỹ nhanh chóng đáng kinh ngạc trong cộng đồng xã hội.
Dạng trạng từ của Unbelievably (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unbelievably Không thể tin được | More unbelievably Không thể tin được hơn | Most unbelievably Không thể tin được nhất |
Họ từ
Từ "unbelievably" là một trạng từ chỉ mức độ, diễn tả sự khó tin hoặc không thể tin được của một sự việc hoặc tình huống, thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chất mạnh mẽ của điều được nói tới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng của từ này tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm. Ở dạng viết, không có sự khác biệt đáng kể, từ được sử dụng phổ biến trong văn viết và nói hàng ngày để thể hiện sự kinh ngạc hoặc ngạc nhiên.
Từ "unbelievably" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không", và từ "believable", bắt nguồn từ động từ "believe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "credere", có nghĩa là "tin tưởng". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong cách diễn đạt sự không thể tin được, thể hiện tính nhấn mạnh trong việc mô tả điều gì đó vượt quá khả năng chấp nhận của một người. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ tạo nên nghĩa hiện tại của từ này, nhấn mạnh độ vô lý hay không thể tin nổi của một sự việc.
Từ "unbelievably" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi diễn giả thường sử dụng để biểu đạt cảm xúc hoặc nhấn mạnh ý kiến. Trong phần Writing và Reading, từ này được dùng để mô tả những sự kiện hoặc thông tin gây ngạc nhiên hoặc khó tin. Trong các ngữ cảnh khác, "unbelievably" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về những hiện tượng, sự kiện hoặc thành tựu phi thường, nhằm nhấn mạnh tính chất không thể tin được của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp