Bản dịch của từ Unbelievably trong tiếng Việt

Unbelievably

Adverb

Unbelievably (Adverb)

ˌʌnbəlˈivəbli
ˌʌnbəlˈivəbli
01

Theo một cách khó tin; một cách đáng kinh ngạc hoặc đáng ngạc nhiên

In a way that is difficult to believe; in an incredible or surprising manner

Ví dụ

She sang unbelievably well at the social event.

Cô ấy hát rất tốt tại sự kiện xã hội.

The magician performed unbelievably during the social gathering.

Nhà ảo thuật biểu diễn đáng kinh ngạc trong buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbelievably

Không có idiom phù hợp