Bản dịch của từ Unblurred trong tiếng Việt
Unblurred

Unblurred (Verb)
Social media can unblurred the differences between cultures and communities.
Mạng xã hội có thể làm rõ sự khác biệt giữa các nền văn hóa và cộng đồng.
Social issues do not unblurred in discussions during the IELTS exam.
Các vấn đề xã hội không được làm rõ trong các cuộc thảo luận trong kỳ thi IELTS.
Can social movements unblurred the lines between right and wrong?
Liệu các phong trào xã hội có thể làm rõ ràng ranh giới giữa đúng và sai?
Unblurred (Adjective)
Không bị mờ hoặc không rõ ràng.
Not blurred or unclear.
The unblurred image showed the smiling faces of community members at the event.
Hình ảnh không mờ cho thấy những gương mặt tươi cười của cộng đồng tại sự kiện.
The report did not provide unblurred data about social issues in 2023.
Báo cáo không cung cấp dữ liệu rõ ràng về các vấn đề xã hội năm 2023.
Is the unblurred video evidence of the community meeting available online?
Có phải video không mờ về cuộc họp cộng đồng có sẵn trực tuyến không?
Từ "unblurred" có nghĩa là không bị mờ hoặc rõ ràng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình ảnh, văn bản hoặc ý nghĩa nào đó được làm rõ sau khi đã bị mờ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "unblurred" với nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh nói, có thể xuất hiện sự khác biệt về trọng âm, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa hoặc cách sử dụng từ này.
Từ "unblurred" có gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa phủ định, và từ "blurred", là dạng quá khứ của động từ "blur", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "blurren", có nghĩa là làm mờ. Sự kết hợp này chỉ trạng thái không bị mờ, rõ ràng, phản ánh bản chất và ý nghĩa hiện tại, biểu thị sự rõ ràng và sắc nét trong ngữ cảnh hình ảnh hoặc thông tin.
Từ “unblurred” không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật chính thức. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả sự rõ ràng hoặc sự tiết lộ thông tin, chẳng hạn như trong lĩnh vực nhiếp ảnh, công nghệ và truyền thông. Từ này thường thể hiện ý nghĩa tương phản với ‘blurred’ và thường không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp