Bản dịch của từ Unblurred trong tiếng Việt

Unblurred

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unblurred (Verb)

ənblɹˈud
ənblɹˈud
01

Để làm cho một cái gì đó ít rõ ràng hơn hoặc ít dễ dàng hơn để xem.

To make something less clear or less easy to see.

Ví dụ

Social media can unblurred the differences between cultures and communities.

Mạng xã hội có thể làm rõ sự khác biệt giữa các nền văn hóa và cộng đồng.

Social issues do not unblurred in discussions during the IELTS exam.

Các vấn đề xã hội không được làm rõ trong các cuộc thảo luận trong kỳ thi IELTS.

Can social movements unblurred the lines between right and wrong?

Liệu các phong trào xã hội có thể làm rõ ràng ranh giới giữa đúng và sai?

Unblurred (Adjective)

ənblɹˈud
ənblɹˈud
01

Không bị mờ hoặc không rõ ràng.

Not blurred or unclear.

Ví dụ

The unblurred image showed the smiling faces of community members at the event.

Hình ảnh không mờ cho thấy những gương mặt tươi cười của cộng đồng tại sự kiện.

The report did not provide unblurred data about social issues in 2023.

Báo cáo không cung cấp dữ liệu rõ ràng về các vấn đề xã hội năm 2023.

Is the unblurred video evidence of the community meeting available online?

Có phải video không mờ về cuộc họp cộng đồng có sẵn trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unblurred/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unblurred

Không có idiom phù hợp