Bản dịch của từ Unbox trong tiếng Việt
Unbox

Unbox (Verb)
She unboxed the latest iPhone in her YouTube video.
Cô ấy mở hộp chiếc iPhone mới nhất trong video YouTube của mình.
Many influencers unbox products to showcase to their followers.
Nhiều người ảnh hưởng mở hộp sản phẩm để giới thiệu cho người theo dõi của họ.
The unboxing experience can create excitement among consumers.
Trải nghiệm mở hộp có thể tạo ra sự hứng thú giữa người tiêu dùng.
Dạng động từ của Unbox (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unbox |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unboxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unboxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unboxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unboxing |
Từ "unbox" là động từ, có nghĩa là mở hộp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ hoặc tiêu dùng để chỉ hành động tháo gỡ bao bì của sản phẩm mới. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, "unboxing" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trên mạng, ám chỉ những video hoặc bài viết mô tả trải nghiệm mở hộp sản phẩm, thường nhằm mục đích quảng bá.
Từ "unbox" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "un-", mang nghĩa là "không" hoặc "phủ định", và danh từ "box" từ tiếng Latinh "boxa", có nghĩa là "hộp" hoặc "thiết bị chứa đựng". Từ này lần đầu được sử dụng vào đầu thế kỷ 21 trong ngữ cảnh công nghệ và tiêu dùng, phản ánh quá trình mở hộp sản phẩm mới. Hiện nay, "unbox" không chỉ ám chỉ hành động vật lý mà còn trở thành thuật ngữ phổ biến trong văn hóa mạng liên quan đến video mở hộp sản phẩm.
Từ "unbox" được sử dụng với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing khi thảo luận về sản phẩm công nghệ hoặc trải nghiệm người tiêu dùng. Trong bối cảnh rộng hơn, "unbox" thường xuất hiện trong các video trên mạng xã hội, nơi các nhà tạo nội dung trình bày quy trình mở hộp sản phẩm mới. Từ này gợi lên sự háo hức và trải nghiệm trực quan, thường liên quan đến đồ điện tử, đồ chơi và thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp