Bản dịch của từ Unbred trong tiếng Việt
Unbred

Unbred (Adjective)
Chưa được đào tạo hoặc chưa được đào tạo.
Untaught or untrained.
Many unbred children struggle in social situations at school.
Nhiều trẻ em chưa được dạy gặp khó khăn trong các tình huống xã hội ở trường.
She is not unbred; she knows how to interact with others.
Cô ấy không phải chưa được dạy; cô ấy biết cách tương tác với người khác.
Are unbred individuals more likely to face social challenges?
Liệu những người chưa được dạy có gặp nhiều thách thức xã hội hơn không?
(lỗi thời) không được nuôi dưỡng tốt; xấu tính.
Obsolete not wellbred illbred.
His unbred behavior shocked everyone at the social event last weekend.
Hành vi không được giáo dục của anh ấy đã gây sốc cho mọi người tại sự kiện xã hội cuối tuần trước.
She does not appreciate unbred comments during discussions in her class.
Cô ấy không đánh giá cao những bình luận không được giáo dục trong các cuộc thảo luận ở lớp.
Are unbred individuals common in high society gatherings like charity balls?
Có phải những người không được giáo dục thường xuất hiện trong các buổi tiệc từ thiện không?
Many unbred children lack access to education and basic resources.
Nhiều trẻ em không được sinh ra thiếu tiếp cận giáo dục và tài nguyên cơ bản.
Unbred individuals do not receive support from their communities.
Những cá nhân không được sinh ra không nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng.
Are there unbred youths in your city facing social challenges?
Có những thanh niên không được sinh ra nào trong thành phố bạn đang đối mặt với thách thức xã hội không?
Unbred (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của unbreed.
Simple past and past participle of unbreed.
They unbred the animals to promote better social behavior in schools.
Họ đã không nhân giống động vật để thúc đẩy hành vi xã hội tốt hơn trong trường học.
The committee did not unbred the community leaders last year.
Ủy ban đã không không nhân giống các nhà lãnh đạo cộng đồng năm ngoái.
Did they unbred the pets to improve their social skills?
Họ đã không nhân giống thú cưng để cải thiện kỹ năng xã hội của chúng sao?
Từ "unbred" là một tính từ được sử dụng để chỉ trạng thái không được sinh sản hoặc không trải qua quá trình nhân giống. Từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh động vật, đặc biệt là trong việc nói về con cái chưa được lai tạo hoặc sinh sản. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh - Mỹ và không phổ biến trong văn viết chính thức, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành liên quan đến động vật học.
Từ "unbred" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" có nguồn gốc tiếng Latin "non-" và động từ "bred", phát triển từ tiếng Anh cổ "brǣdan", có nghĩa là nuôi dưỡng hoặc sản xuất. Tiền tố "un-" thường được dùng để chỉ sự phủ định hoặc thiếu hụt, trong khi "bred" liên quan đến việc sinh sản. Sự kết hợp này cho thấy ý nghĩa hiện tại của "unbred", tức là không được sinh ra hoặc nuôi dưỡng, phản ánh tính chất thiếu sót trong quá trình phát triển này.
Từ "unbred" rất hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đó không phải là từ phổ biến trong ngữ cảnh thi cử này. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực có liên quan đến di truyền học và chăn nuôi, nhằm chỉ việc không có nguồn gốc lai tạo hoặc không phải là giống thuần chủng. Cụ thể, nó thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc thảo luận về động vật.