Bản dịch của từ Unchanged trong tiếng Việt
Unchanged
Unchanged (Adjective)
Đã không thay đổi; không thay đổi.
Not changed unaltered.
Her unchanged attitude towards helping others is admirable.
Thái độ không thay đổi của cô ấy đối với việc giúp đỡ người khác rất đáng ngưỡng mộ.
Despite the challenges, his unchanged commitment to the cause remains strong.
Mặc cho những thách thức, sự cam kết không thay đổi của anh ta với nguyên nhân vẫn mạnh mẽ.
The unchanged number of volunteers shows the community's dedication.
Số lượng tình nguyện viên không thay đổi cho thấy sự cống hiến của cộng đồng.
Dạng tính từ của Unchanged (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unchanged Không thay đổi | - | - |
Kết hợp từ của Unchanged (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mostly unchanged Hầu như không thay đổi | His personality remained mostly unchanged after the accident. Tính cách của anh ấy vẫn giữ nguyên gần như không thay đổi sau tai nạn. |
Basically unchanged Cơ bản không thay đổi | The social structure of the village remained basically unchanged for centuries. Cấu trúc xã hội của làng vẫn không thay đổi nhiều trong nhiều thế kỷ. |
Largely unchanged Chủ yếu không thay đổi | Her social media presence remained largely unchanged throughout the years. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy vẫn không thay đổi nhiều qua các năm. |
Fundamentally unchanged Về cơ bản không thay đổi | The social structure remained fundamentally unchanged throughout the centuries. Cấu trúc xã hội vẫn hoàn toàn không thay đổi qua các thế kỷ. |
Practically unchanged Thực sự không thay đổi | Her social media profile remained practically unchanged for years. Hồ sơ truyền thông xã hội của cô ấy đã không thay đổi gần như hoàn toàn trong nhiều năm. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unchanged cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "unchanged" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thay đổi, vẫn giữ nguyên trạng thái ban đầu. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm và viết giống nhau. Trong ngữ cảnh sử dụng, "unchanged" thường được áp dụng để mô tả các sự vật, tình huống hoặc trạng thái không có sự biến đổi nào. Ví dụ, "The results remained unchanged" (Kết quả không bị thay đổi).
Từ "unchanged" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "in-" có nghĩa là "không" và "mutare" nghĩa là "thay đổi". Kết hợp lại, "unchanged" chỉ trạng thái không thay đổi, không bị biến đổi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để miêu tả một tình huống, trạng thái hoặc sự vật vẫn giữ nguyên sau một khoảng thời gian hoặc trong các điều kiện khác nhau, phản ánh sự ổn định và tính thường trực trong thực tế.
Từ "unchanged" xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối thấp. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng không thay đổi của dữ liệu, chính sách hoặc điều kiện. Trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, nghiên cứu và báo cáo, "unchanged" thường được áp dụng trong phân tích so sánh hoặc khi nhấn mạnh sự ổn định trong các yếu tố nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp