Bản dịch của từ Unchanged trong tiếng Việt
Unchanged

Unchanged (Adjective)
Đã không thay đổi; không thay đổi.
Not changed unaltered.
Her unchanged attitude towards helping others is admirable.
Thái độ không thay đổi của cô ấy đối với việc giúp đỡ người khác rất đáng ngưỡng mộ.
Despite the challenges, his unchanged commitment to the cause remains strong.
Mặc cho những thách thức, sự cam kết không thay đổi của anh ta với nguyên nhân vẫn mạnh mẽ.
The unchanged number of volunteers shows the community's dedication.
Số lượng tình nguyện viên không thay đổi cho thấy sự cống hiến của cộng đồng.
Dạng tính từ của Unchanged (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unchanged Không thay đổi | - | - |
Kết hợp từ của Unchanged (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mostly unchanged Hầu như không thay đổi | Social media policies remain mostly unchanged in many companies today. Các chính sách mạng xã hội vẫn hầu như không thay đổi trong nhiều công ty hôm nay. |
Totally unchanged Hoàn toàn không thay đổi | Social norms are totally unchanged in many cultures, like in japan. Các chuẩn mực xã hội hoàn toàn không thay đổi ở nhiều nền văn hóa, như nhật bản. |
Fundamentally unchanged Về cơ bản không đổi | Social norms are fundamentally unchanged over the decades in america. Các chuẩn mực xã hội về cơ bản không thay đổi qua nhiều thập kỷ ở mỹ. |
Practically unchanged Hầu như không thay đổi | Social norms have remained practically unchanged for decades in many communities. Các quy tắc xã hội gần như không thay đổi trong nhiều cộng đồng suốt thập kỷ. |
Completely unchanged Hoàn toàn không thay đổi | The community center remains completely unchanged after the renovation last year. Trung tâm cộng đồng vẫn hoàn toàn không thay đổi sau cải tạo năm ngoái. |
Từ "unchanged" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thay đổi, vẫn giữ nguyên trạng thái ban đầu. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm và viết giống nhau. Trong ngữ cảnh sử dụng, "unchanged" thường được áp dụng để mô tả các sự vật, tình huống hoặc trạng thái không có sự biến đổi nào. Ví dụ, "The results remained unchanged" (Kết quả không bị thay đổi).
Từ "unchanged" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "in-" có nghĩa là "không" và "mutare" nghĩa là "thay đổi". Kết hợp lại, "unchanged" chỉ trạng thái không thay đổi, không bị biến đổi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để miêu tả một tình huống, trạng thái hoặc sự vật vẫn giữ nguyên sau một khoảng thời gian hoặc trong các điều kiện khác nhau, phản ánh sự ổn định và tính thường trực trong thực tế.
Từ "unchanged" xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối thấp. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng không thay đổi của dữ liệu, chính sách hoặc điều kiện. Trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, nghiên cứu và báo cáo, "unchanged" thường được áp dụng trong phân tích so sánh hoặc khi nhấn mạnh sự ổn định trong các yếu tố nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



