Bản dịch của từ Unchanged trong tiếng Việt

Unchanged

Adjective

Unchanged (Adjective)

əntʃˈeɪndʒd
əntʃˈeɪndʒd
01

Đã không thay đổi; không thay đổi.

Not changed unaltered.

Ví dụ

Her unchanged attitude towards helping others is admirable.

Thái độ không thay đổi của cô ấy đối với việc giúp đỡ người khác rất đáng ngưỡng mộ.

Despite the challenges, his unchanged commitment to the cause remains strong.

Mặc cho những thách thức, sự cam kết không thay đổi của anh ta với nguyên nhân vẫn mạnh mẽ.

The unchanged number of volunteers shows the community's dedication.

Số lượng tình nguyện viên không thay đổi cho thấy sự cống hiến của cộng đồng.

Dạng tính từ của Unchanged (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unchanged

Không thay đổi

-

-

Kết hợp từ của Unchanged (Adjective)

CollocationVí dụ

Mostly unchanged

Hầu như không thay đổi

His personality remained mostly unchanged after the accident.

Tính cách của anh ấy vẫn giữ nguyên gần như không thay đổi sau tai nạn.

Basically unchanged

Cơ bản không thay đổi

The social structure of the village remained basically unchanged for centuries.

Cấu trúc xã hội của làng vẫn không thay đổi nhiều trong nhiều thế kỷ.

Largely unchanged

Chủ yếu không thay đổi

Her social media presence remained largely unchanged throughout the years.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy vẫn không thay đổi nhiều qua các năm.

Fundamentally unchanged

Về cơ bản không thay đổi

The social structure remained fundamentally unchanged throughout the centuries.

Cấu trúc xã hội vẫn hoàn toàn không thay đổi qua các thế kỷ.

Practically unchanged

Thực sự không thay đổi

Her social media profile remained practically unchanged for years.

Hồ sơ truyền thông xã hội của cô ấy đã không thay đổi gần như hoàn toàn trong nhiều năm.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unchanged cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] The only exception was the central part, which remained relatively [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
[...] Meanwhile, the figure for travellers to France remained at 76 million, in both years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] The total income mostly remained at around £84,000 over the period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] The main building will generally remain apart from the 4 ________ of more passenger 5 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập

Idiom with Unchanged

Không có idiom phù hợp