Bản dịch của từ Uncivilized trong tiếng Việt

Uncivilized

Adjective

Uncivilized (Adjective)

ənsˈɪvəlɑɪzd
ənsˈɪvəlɑɪzd
01

(của một địa điểm hoặc con người) không tiến bộ về mặt xã hội, văn hóa hoặc đạo đức.

(of a place or people) not socially, culturally, or morally advanced.

Ví dụ

Some societies consider certain behaviors uncivilized.

Một số xã hội coi một số hành vi là thô bạo.

The uncivilized conduct led to public outrage and condemnation.

Hành vi thô bạo dẫn đến sự phẫn nộ và lời lẽ lên án từ công chúng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncivilized

Không có idiom phù hợp