Bản dịch của từ Uncivilized trong tiếng Việt
Uncivilized

Uncivilized (Adjective)
(của một địa điểm hoặc con người) không tiến bộ về mặt xã hội, văn hóa hoặc đạo đức.
(of a place or people) not socially, culturally, or morally advanced.
Some societies consider certain behaviors uncivilized.
Một số xã hội coi một số hành vi là thô bạo.
The uncivilized conduct led to public outrage and condemnation.
Hành vi thô bạo dẫn đến sự phẫn nộ và lời lẽ lên án từ công chúng.
The uncivilized behavior of the group shocked many onlookers.
Hành vi thô bạo của nhóm khiến nhiều người xem bất ngờ.
Dạng tính từ của Uncivilized (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Uncivilized Hoang dại | - | - |
Từ "uncivilized" được định nghĩa là trạng thái hoặc tính chất không phù hợp với các tiêu chuẩn văn minh, thường chỉ những hành vi hoặc thực tiễn thiếu văn hóa, kém phát triển hoặc thô bạo. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến như một tính từ để chỉ những nền văn hóa hoặc hành vi bị coi là lạc hậu. Tương tự, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng có thể bao hàm những sắc thái khác về giá trị văn hóa tuỳ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "uncivilized" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, đặc biệt từ động từ "civilis" có nghĩa là "thuộc về công dân". Tiền tố "un-" được thêm vào để diễn tả tính chất trái ngược. Ban đầu, từ này chỉ những người hoặc xã hội thiếu các đặc điểm văn minh như luật lệ, văn hóa hoặc tổ chức. Ngày nay, nghĩa của từ mở rộng, thường chỉ những hành vi hoặc thái độ được coi là thiếu văn hóa hoặc không phù hợp trong xã hội hiện đại.
Từ "uncivilized" (vô văn minh) xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường chỉ được sử dụng trong bối cảnh mô tả các hành vi hoặc xã hội thiếu tính văn minh. Trong các tài liệu học thuật và văn chương, từ này thường được áp dụng để phê phán hoặc phân tích văn hóa, xã hội và lịch sử. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự phát triển xã hội và những vấn đề liên quan đến nhân quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp