Bản dịch của từ Uncollectible trong tiếng Việt
Uncollectible
Uncollectible (Adjective)
Điều đó không thể được thu thập.
That cannot be collected.
The uncollectible debt was written off by the company.
Nợ không thể thu được đã được công ty ghi nợ.
The charity organization deals with uncollectible donations regularly.
Tổ chức từ thiện thường xuyên xử lý những khoản quyên góp không thể thu được.
The museum had to discard the uncollectible artifacts due to damage.
Bảo tàng phải vứt bỏ những hiện vật không thể thu được do hỏng hóc.
Uncollectible (Noun)
The charity organization had to write off uncollectible debts.
Tổ chức từ thiện phải ghi nhận nợ không thu được.
The company faced financial difficulties due to uncollectible payments.
Công ty đối diện với khó khăn tài chính do thanh toán không thu được.
The small business struggled with uncollectible invoices from customers.
Doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn với hóa đơn không thu được từ khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp