Bản dịch của từ Uncollectible trong tiếng Việt

Uncollectible

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncollectible (Adjective)

ənkəlˈɛktɪbl
ənkəlˈɛktɪbl
01

Điều đó không thể được thu thập.

That cannot be collected.

Ví dụ

The uncollectible debt was written off by the company.

Nợ không thể thu được đã được công ty ghi nợ.

The charity organization deals with uncollectible donations regularly.

Tổ chức từ thiện thường xuyên xử lý những khoản quyên góp không thể thu được.

The museum had to discard the uncollectible artifacts due to damage.

Bảo tàng phải vứt bỏ những hiện vật không thể thu được do hỏng hóc.

Uncollectible (Noun)

01

(thường ở số nhiều) một thứ gì đó, chẳng hạn như một món nợ khó đòi, không thể thu hồi được.

Usually in the plural something such as a bad debt that cannot be collected.

Ví dụ

The charity organization had to write off uncollectible debts.

Tổ chức từ thiện phải ghi nhận nợ không thu được.

The company faced financial difficulties due to uncollectible payments.

Công ty đối diện với khó khăn tài chính do thanh toán không thu được.

The small business struggled with uncollectible invoices from customers.

Doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn với hóa đơn không thu được từ khách hàng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uncollectible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncollectible

Không có idiom phù hợp