Bản dịch của từ Uncollectible trong tiếng Việt
Uncollectible
Uncollectible (Adjective)
Điều đó không thể được thu thập.
That cannot be collected.
The uncollectible debt was written off by the company.
Nợ không thể thu được đã được công ty ghi nợ.
The charity organization deals with uncollectible donations regularly.
Tổ chức từ thiện thường xuyên xử lý những khoản quyên góp không thể thu được.
The museum had to discard the uncollectible artifacts due to damage.
Bảo tàng phải vứt bỏ những hiện vật không thể thu được do hỏng hóc.
Uncollectible (Noun)
The charity organization had to write off uncollectible debts.
Tổ chức từ thiện phải ghi nhận nợ không thu được.
The company faced financial difficulties due to uncollectible payments.
Công ty đối diện với khó khăn tài chính do thanh toán không thu được.
The small business struggled with uncollectible invoices from customers.
Doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn với hóa đơn không thu được từ khách hàng.
Từ "uncollectible" được sử dụng để chỉ những khoản tiền mà không thể thu hồi hoặc đòi lại được, thường liên quan đến nợ xấu trong kế toán và tài chính. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong thực tiễn, các thuật ngữ liên quan đến nợ có thể có sự khác nhau trong cách sử dụng giữa hai vùng. "Uncollectible" chủ yếu được áp dụng trong các lĩnh vực tài chính và kế toán để mô tả các khoản nợ mà nhà thầu hoặc tổ chức không thể thu hồi.
Từ "uncollectible" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "collectibilis", nghĩa là "có thể thu thập". Tiền tố "un-" trong tiếng Anh mang nghĩa phủ định, tạo thành "uncollectible", có nghĩa là không thể thu hồi được. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ các khoản nợ không thể thu hồi vì lý do khách quan. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong bối cảnh kinh tế và quản lý tài chính.
Từ "uncollectible" thể hiện tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu trong bối cảnh tài chính hoặc kinh tế, chẳng hạn như khi nói đến nợ xấu. Từ này cũng thường được dùng trong ngữ cảnh kế toán để chỉ những khoản nợ không thể thu hồi. Việc hiểu và vận dụng từ này trong các tình huống liên quan đến quản lý tài chính và rủi ro là rất cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp