Bản dịch của từ Uncomplicated trong tiếng Việt

Uncomplicated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncomplicated (Adjective)

ənkˈɑmpləkˌeɪtɪd
ənkˈɑmplɪkˌeɪtɛd
01

Đơn giản hoặc dễ hiểu.

Simple or straightforward.

Ví dụ

The community meeting was uncomplicated and easy to understand for everyone.

Cuộc họp cộng đồng rất đơn giản và dễ hiểu cho mọi người.

The social event was not uncomplicated; it had many complex activities.

Sự kiện xã hội không đơn giản; nó có nhiều hoạt động phức tạp.

Is the process of organizing social events uncomplicated for new volunteers?

Quá trình tổ chức sự kiện xã hội có đơn giản cho tình nguyện viên mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncomplicated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncomplicated

Không có idiom phù hợp