Bản dịch của từ Uncomplicated trong tiếng Việt
Uncomplicated

Uncomplicated (Adjective)
Đơn giản hoặc dễ hiểu.
The community meeting was uncomplicated and easy to understand for everyone.
Cuộc họp cộng đồng rất đơn giản và dễ hiểu cho mọi người.
The social event was not uncomplicated; it had many complex activities.
Sự kiện xã hội không đơn giản; nó có nhiều hoạt động phức tạp.
Is the process of organizing social events uncomplicated for new volunteers?
Quá trình tổ chức sự kiện xã hội có đơn giản cho tình nguyện viên mới không?
Từ "uncomplicated" là tính từ chỉ trạng thái đơn giản, không phức tạp, thường được sử dụng để mô tả điều gì đó dễ hiểu hoặc không có những yếu tố gây rối. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "uncomplicated" có thể được sử dụng khác nhau, nhất là trong văn phong. "Uncomplicated" cũng thường mang nghĩa tích cực, chỉ ra sự trực tiếp và dễ tiếp cận trong giao tiếp hoặc quá trình giải quyết vấn đề.
Từ "uncomplicated" được tạo thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-", nghĩa là không, và từ "complicated" xuất phát từ "complicare" trong tiếng Latin, nghĩa là gấp lại, kết hợp. "Complicated" ban đầu diễn tả những điều phức tạp hoặc rắc rối. Khi thêm tiền tố "un-", từ này chuyển sang nghĩa ngược lại, chỉ những điều đơn giản, rõ ràng và không bị rối rắm, phản ánh tinh thần dễ hiểu trong sử dụng hiện nay.
Từ "uncomplicated" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi các thí sinh thường chọn từ vựng phức tạp hơn để thể hiện khả năng ngôn ngữ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả những vấn đề hoặc quy trình đơn giản, dễ hiểu, chẳng hạn như trong lĩnh vực giáo dục và hướng dẫn sử dụng sản phẩm, nhằm truyền đạt ý nghĩa rõ ràng và dễ tiếp cận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp