Bản dịch của từ Unconcerned trong tiếng Việt

Unconcerned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unconcerned (Adjective)

ʌnknsˈɝnd
ʌnknsˈɝɹnd
01

Thể hiện sự thiếu lo lắng hoặc quan tâm, đặc biệt khi điều này gây ngạc nhiên hoặc nhẫn tâm.

Showing a lack of worry or interest especially when this is surprising or callous.

Ví dụ

Many students seemed unconcerned about the rising tuition fees this year.

Nhiều sinh viên dường như không quan tâm đến học phí tăng cao năm nay.

She was not unconcerned about her friend's mental health issues.

Cô ấy không hề thờ ơ với vấn đề sức khỏe tâm thần của bạn mình.

Why are people unconcerned about climate change and its effects?

Tại sao mọi người lại thờ ơ với biến đổi khí hậu và ảnh hưởng của nó?

Dạng tính từ của Unconcerned (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unconcerned

Không quan tâm

-

-

Kết hợp từ của Unconcerned (Adjective)

CollocationVí dụ

Relatively unconcerned

Tương đối không quan tâm

She seemed relatively unconcerned about the social issues in our community.

Cô ấy dường như khá bình tĩnh với các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta.

Seemingly unconcerned

Dường như không quan tâm

She seemed seemingly unconcerned about the social issues affecting her community.

Cô ấy dường như không quan tâm đến các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của mình.

Totally unconcerned

Hoàn toàn không quan tâm

She seemed totally unconcerned about the social issues in the community.

Cô ấy dường như hoàn toàn không quan tâm đến các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

Largely unconcerned

Lơ động lớn

She was largely unconcerned about social media trends.

Cô ấy lớn phần không quan tâm đến xu hướng truyền thông xã hội.

Remarkably unconcerned

Đáng chú ý không quan tâm

She was remarkably unconcerned about the social issues in her community.

Cô ấy rất không quan tâm về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unconcerned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unconcerned

Không có idiom phù hợp