Bản dịch của từ Unconcerned trong tiếng Việt
Unconcerned

Unconcerned (Adjective)
Thể hiện sự thiếu lo lắng hoặc quan tâm, đặc biệt khi điều này gây ngạc nhiên hoặc nhẫn tâm.
Showing a lack of worry or interest especially when this is surprising or callous.
Many students seemed unconcerned about the rising tuition fees this year.
Nhiều sinh viên dường như không quan tâm đến học phí tăng cao năm nay.
She was not unconcerned about her friend's mental health issues.
Cô ấy không hề thờ ơ với vấn đề sức khỏe tâm thần của bạn mình.
Why are people unconcerned about climate change and its effects?
Tại sao mọi người lại thờ ơ với biến đổi khí hậu và ảnh hưởng của nó?
Dạng tính từ của Unconcerned (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unconcerned Không quan tâm | - | - |
Kết hợp từ của Unconcerned (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relatively unconcerned Tương đối không quan tâm | She seemed relatively unconcerned about the social issues in our community. Cô ấy dường như khá bình tĩnh với các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta. |
Seemingly unconcerned Dường như không quan tâm | She seemed seemingly unconcerned about the social issues affecting her community. Cô ấy dường như không quan tâm đến các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của mình. |
Totally unconcerned Hoàn toàn không quan tâm | She seemed totally unconcerned about the social issues in the community. Cô ấy dường như hoàn toàn không quan tâm đến các vấn đề xã hội trong cộng đồng. |
Largely unconcerned Lơ động lớn | She was largely unconcerned about social media trends. Cô ấy lớn phần không quan tâm đến xu hướng truyền thông xã hội. |
Remarkably unconcerned Đáng chú ý không quan tâm | She was remarkably unconcerned about the social issues in her community. Cô ấy rất không quan tâm về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của mình. |
Họ từ
Từ "unconcerned" có nghĩa là không bận tâm hay không lo lắng về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương đương và không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay viết tắt. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "unconcerned" có thể mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thờ ơ hoặc thiếu quan tâm đến sự việc quan trọng. Từ này thường được dùng để mô tả trạng thái tinh thần không bị ảnh hưởng bởi tác động bên ngoài.
Từ "unconcerned" có gốc từ tiếng Latin "concernere", nghĩa là "có liên quan", kết hợp với tiền tố "un-" diễn tả sự phủ định. Trong lịch sử, "concern" được sử dụng để chỉ sự quan tâm hoặc sự chú ý đối với điều gì đó. Khi thêm tiền tố "un-", từ này biểu thị trạng thái không quan tâm hay không chú ý đến vấn đề nào đó. Sự biến đổi này thể hiện rõ sự thay đổi trong cách sử dụng từ, từ sự liên quan sang sự thờ ơ hiện nay.
Từ "unconcerned" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, khi mô tả cảm xúc hoặc thái độ. Trong bối cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ sự không lo lắng hay thiếu quan tâm đến một vấn đề nào đó, chẳng hạn khi thảo luận về tác động của sự kiện hoặc quyết định đối với cá nhân. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong các tình huống xã hội để thể hiện thái độ thờ ơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp