Bản dịch của từ Unconducive trong tiếng Việt

Unconducive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unconducive (Adjective)

ˌʌnkəndˈʌvəst
ˌʌnkəndˈʌvəst
01

Làm cho một tình huống hoặc kết quả nhất định khó xảy ra hoặc không thể xảy ra.

Making a certain situation or outcome unlikely or impossible.

Ví dụ

High crime rates are unconducive to community development in many cities.

Tỷ lệ tội phạm cao không thuận lợi cho sự phát triển cộng đồng ở nhiều thành phố.

Unconducive environments can hinder social interactions and community bonding.

Môi trường không thuận lợi có thể cản trở sự tương tác xã hội và gắn kết cộng đồng.

Are unconducive policies affecting social programs in the United States?

Các chính sách không thuận lợi có ảnh hưởng đến các chương trình xã hội ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unconducive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unconducive

Không có idiom phù hợp