Bản dịch của từ Unconducive trong tiếng Việt
Unconducive

Unconducive (Adjective)
High crime rates are unconducive to community development in many cities.
Tỷ lệ tội phạm cao không thuận lợi cho sự phát triển cộng đồng ở nhiều thành phố.
Unconducive environments can hinder social interactions and community bonding.
Môi trường không thuận lợi có thể cản trở sự tương tác xã hội và gắn kết cộng đồng.
Are unconducive policies affecting social programs in the United States?
Các chính sách không thuận lợi có ảnh hưởng đến các chương trình xã hội ở Hoa Kỳ không?
Từ "unconducive" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là "không thuận lợi" hoặc "không tạo điều kiện". Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều kiện hoặc môi trường không hỗ trợ cho một kết quả hoặc hoạt động cụ thể nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unconducive" thường được hiểu và sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh và khu vực.
Từ "unconducive" xuất phát từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và từ "conducive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conducere", nghĩa là "dẫn tới" hoặc "hỗ trợ". "Conducive" được hình thành bằng cách kết hợp "con-" (cùng nhau) và "ducere" (dẫn dắt). Lịch sử của từ này cho thấy khái niệm hỗ trợ hoặc thúc đẩy một điều gì đó. Hiện tại, "unconducive" chỉ tình huống hoặc điều kiện không tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển, tăng trưởng hay thành công.
Từ "unconducive" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung ở Listening và Reading, với tần suất thấp. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả các điều kiện không thuận lợi cho việc phát triển hoặc tiến bộ, như trong nghiên cứu, giáo dục hoặc môi trường làm việc. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm thảo luận về tác động tiêu cực của môi trường xã hội, kinh tế đến quá trình học tập hoặc sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp