Bản dịch của từ Unconscienced trong tiếng Việt
Unconscienced

Unconscienced (Adjective)
The unconscienced actions of the company harmed many local communities in 2022.
Hành động vô lương tâm của công ty đã gây hại cho nhiều cộng đồng địa phương vào năm 2022.
Many unconscienced individuals exploit vulnerable people for profit.
Nhiều cá nhân vô lương tâm lợi dụng những người dễ bị tổn thương để kiếm lợi.
Are unconscienced leaders truly effective in promoting social justice?
Liệu các nhà lãnh đạo vô lương tâm có thực sự hiệu quả trong việc thúc đẩy công bằng xã hội không?
Từ "unconscienced" không phải là một từ được công nhận trong từ điển tiếng Anh chính thống và không có nghĩa rõ ràng trong ngữ cảnh sử dụng thông thường. Tuy nhiên, nếu xem xét nó như một dạng từ ghép từ tiền tố "un-" (không) và danh từ "conscience" (lương tâm), nó có thể được hiểu là trạng thái không có lương tâm hoặc thiếu ý thức đạo đức. Do đó, từ này có thể được coi là một sản phẩm ngôn ngữ không chính thức hoặc thể hiện sự phát triển ngôn ngữ cá nhân.
Từ "unconscienced" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non-" có nghĩa là "không" và từ "conscious" từ tiếng Latinh "conscientem", diễn đạt ý thức hoặc nhận biết. Trong lịch sử ngôn ngữ, "conscious" đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ trạng thái nhận thức về bản thân hoặc môi trường. Sự kết hợp giữa "un-" và "conscious" tạo ra nghĩa trái ngược, chỉ trạng thái không được nhận thức hay thiếu ý thức, phản ánh rõ nét trong việc sử dụng từ hiện nay.
Từ "unconscienced" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, và thường không xuất hiện trong các văn bản chính thống và học thuật. Khả năng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp tự nhiên cũng hạn chế, chủ yếu liên quan đến thảo luận về nhận thức, ý chí và trạng thái tâm lý. Người viết có thể cân nhắc sử dụng các từ đồng nghĩa như "unaware" hoặc "unconscious" để diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng hơn.