Bản dịch của từ Unconscienced trong tiếng Việt

Unconscienced

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unconscienced (Adjective)

ənkˈɑnsəkənt
ənkˈɑnsəkənt
01

Có hoặc không có lương tâm; hành động không phân biệt đúng sai; vô đạo đức.

Having or showing no conscience acting without regard to right and wrong unscrupulous.

Ví dụ

The unconscienced actions of the company harmed many local communities in 2022.

Hành động vô lương tâm của công ty đã gây hại cho nhiều cộng đồng địa phương vào năm 2022.

Many unconscienced individuals exploit vulnerable people for profit.

Nhiều cá nhân vô lương tâm lợi dụng những người dễ bị tổn thương để kiếm lợi.

Are unconscienced leaders truly effective in promoting social justice?

Liệu các nhà lãnh đạo vô lương tâm có thực sự hiệu quả trong việc thúc đẩy công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unconscienced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unconscienced

Không có idiom phù hợp