Bản dịch của từ Uncredited trong tiếng Việt
Uncredited
Uncredited (Adjective)
(của một người hoặc tác phẩm của họ) không được công khai thừa nhận là đã đóng góp cho điều gì đó, đặc biệt là ấn phẩm hoặc chương trình phát sóng.
Of a person or their work not publicly acknowledged as having contributed to something especially a publication or broadcast.
Many uncredited artists contributed to the mural in downtown Los Angeles.
Nhiều nghệ sĩ không được ghi công đã đóng góp cho bức tranh tường ở trung tâm Los Angeles.
The documentary failed to mention uncredited filmmakers who worked tirelessly.
Bộ phim tài liệu không đề cập đến các nhà làm phim không được ghi công đã làm việc chăm chỉ.
Are there uncredited volunteers helping at the community center events?
Có những tình nguyện viên không được ghi công nào giúp đỡ tại các sự kiện trung tâm cộng đồng không?
Dạng tính từ của Uncredited (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Uncredited Chưa được ghi công | More uncredited Chưa được công nhận nhiều hơn | Most uncredited Chưa được công nhận nhiều nhất |
Từ "uncredited" được sử dụng để chỉ một người hoặc một sản phẩm mà không nhận được sự ghi nhận chính thức hoặc tôn vinh thích hợp. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong ngành công nghiệp điện ảnh và truyền hình, nơi mà một số diễn viên, nhà sản xuất hoặc kỹ thuật viên không được liệt kê trong danh sách ghi tên. Từ này tương đồng trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng trong tiếng Anh Anh, "uncredited" có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn hóa giải trí.
Từ "uncredited" được cấu thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" hoặc "un-", có nghĩa là "không", và từ gốc "credit" bắt nguồn từ tiếng Latin "creditum", nghĩa là "được tin tưởng" hoặc "khoản cho vay". Sự kết hợp này phản ánh khái niệm thiếu tín nhiệm hoặc không được công nhận. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật và truyền thông để chỉ những cá nhân hoặc đóng góp không được ghi nhận, dẫn đến ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự thiếu hụt công nhận.
Từ "uncredited" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm, người hoặc đóng góp không được ghi nhận chính thức, thường thấy trong các lĩnh vực như nghiên cứu, nghệ thuật và phim ảnh. Tình huống phổ biến có thể bao gồm việc thảo luận về các tác giả phụ không được ghi danh trong tài liệu hoặc các bộ phim có diễn viên không được công nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp