Bản dịch của từ Undead trong tiếng Việt
Undead

Undead (Adjective)
(của một sinh vật hư cấu, đặc biệt là ma cà rồng) về mặt kỹ thuật đã chết nhưng vẫn còn sống.
Of a fictional being especially a vampire technically dead but still animate.
The undead creature haunted the village at night.
Sinh vật không chết ám ảnh làng vào ban đêm.
The villagers were terrified of the undead presence in their midst.
Người làng sợ hãi trước sự hiện diện của sinh vật không chết.
Is it possible to defeat the undead with a wooden stake?
Có thể đánh bại sinh vật không chết bằng que gỗ không?
Dạng tính từ của Undead (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Undead Undead | - | - |
Từ "undead" thường được hiểu là những sinh vật đã chết nhưng vẫn tồn tại dưới hình thức nào đó, thường xuất hiện trong thể loại giả tưởng và kinh dị như ma, xác sống hay linh hồn. Từ này có sự tương đồng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, với cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng rộng rãi hơn trong văn hóa đại chúng, đặc biệt trong các tác phẩm điện ảnh và trò chơi video về thây ma, trong khi tiếng Anh Anh có thể hạn chế hơn trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "undead" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và danh từ "dead" có nghĩa là "chết". Tiền tố "un-" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon, thể hiện sự phủ định hoặc trái ngược. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng để chỉ những sinh vật đã chết nhưng vẫn hoạt động, như ma và xác sống. Sự kết hợp này làm nổi bật khái niệm về những trạng thái tồn tại giữa cái sống và cái chết, phản ánh nỗi sợ hãi và bí ẩn về cái chết trong xã hội.
Từ "undead" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến từ vựng trong lĩnh vực văn hóa đại chúng, đặc biệt là phim ảnh và văn học thể loại kinh dị. Từ này thường được sử dụng để chỉ những sinh vật sống lại từ cõi chết, chẳng hạn như ma hoặc xác sống. Ngoài ra, "undead" cũng xuất hiện trong các trò chơi điện tử và truyền thông, nơi nó thể hiện các yếu tố kỳ bí và tưởng tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp