Bản dịch của từ Undead trong tiếng Việt

Undead

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undead (Adjective)

əndˈid
əndˈid
01

(của một sinh vật hư cấu, đặc biệt là ma cà rồng) về mặt kỹ thuật đã chết nhưng vẫn còn sống.

Of a fictional being especially a vampire technically dead but still animate.

Ví dụ

The undead creature haunted the village at night.

Sinh vật không chết ám ảnh làng vào ban đêm.

The villagers were terrified of the undead presence in their midst.

Người làng sợ hãi trước sự hiện diện của sinh vật không chết.

Is it possible to defeat the undead with a wooden stake?

Có thể đánh bại sinh vật không chết bằng que gỗ không?

Dạng tính từ của Undead (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Undead

Undead

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undead

Không có idiom phù hợp