Bản dịch của từ Under-drapery trong tiếng Việt

Under-drapery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Under-drapery (Noun)

ˈʌndɚdˌæpɹɨɹi
ˈʌndɚdˌæpɹɨɹi
01

Một loại vải được đặt bên dưới vải hoặc rèm khác.

A type of drapery that is placed underneath other fabric or curtains.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Vật liệu hoặc vải được sử dụng để hỗ trợ hoặc làm lớp nền trong trang trí cửa sổ.

Material or fabric used for support or as a base layer in window treatments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Vải hoặc vải trang trí được sử dụng làm nền cho các loại rèm khác.

The decorative fabric or textile that is used as a foundation for other draperies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Under-drapery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Under-drapery

Không có idiom phù hợp