Bản dịch của từ Underachievement trong tiếng Việt

Underachievement

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underachievement (Noun)

əndɚəʃmˈɛvənt
əndɚəʃmˈɛvənt
01

Thực tế là không hoạt động tốt như mong đợi hoặc cần thiết.

The fact of not performing as well as expected or needed.

Ví dụ

The school counselor addressed the issue of student underachievement.

Cố vấn trường giải quyết vấn đề về việc học sinh không đạt kết quả như mong đợi.

The underachievement of certain groups in society requires targeted interventions.

Sự không đạt kết quả của một số nhóm trong xã hội đòi hỏi can thiệp đích thân.

Research shows a correlation between poverty and educational underachievement.

Nghiên cứu cho thấy mối tương quan giữa nghèo đói và sự không đạt kết quả trong giáo dục.

Underachievement (Verb)

əndɚəʃmˈɛvənt
əndɚəʃmˈɛvənt
01

Không đạt được mức độ thành công như mong đợi hoặc có thể.

Fail to achieve the level of success that is expected or possible.

Ví dụ

Many students underachieve due to lack of motivation and support.

Nhiều học sinh không đạt được do thiếu động lực và sự hỗ trợ.

The underachievement of certain groups can be linked to socioeconomic factors.

Sự không đạt được của nhóm nhất định có thể liên kết với các yếu tố kinh tế xã hội.

Addressing underachievement in education requires tailored interventions and strategies.

Giải quyết sự không đạt được trong giáo dục đòi hỏi các biện pháp can thiệp và chiến lược cá nhân hóa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underachievement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underachievement

Không có idiom phù hợp