Bản dịch của từ Underachievement trong tiếng Việt
Underachievement

Underachievement (Noun)
Thực tế là không hoạt động tốt như mong đợi hoặc cần thiết.
The fact of not performing as well as expected or needed.
The school counselor addressed the issue of student underachievement.
Cố vấn trường giải quyết vấn đề về việc học sinh không đạt kết quả như mong đợi.
The underachievement of certain groups in society requires targeted interventions.
Sự không đạt kết quả của một số nhóm trong xã hội đòi hỏi can thiệp đích thân.
Research shows a correlation between poverty and educational underachievement.
Nghiên cứu cho thấy mối tương quan giữa nghèo đói và sự không đạt kết quả trong giáo dục.
Underachievement (Verb)
Many students underachieve due to lack of motivation and support.
Nhiều học sinh không đạt được do thiếu động lực và sự hỗ trợ.
The underachievement of certain groups can be linked to socioeconomic factors.
Sự không đạt được của nhóm nhất định có thể liên kết với các yếu tố kinh tế xã hội.
Addressing underachievement in education requires tailored interventions and strategies.
Giải quyết sự không đạt được trong giáo dục đòi hỏi các biện pháp can thiệp và chiến lược cá nhân hóa.
Họ từ
Từ "underachievement" ám chỉ tình trạng khi một cá nhân không đạt được mức độ thành tích mong đợi, đặc biệt trong môi trường học tập hoặc nghề nghiệp. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong giáo dục, phổ biến ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm và viết tương tự nhau trong cả hai biến thể ngôn ngữ. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ cảnh sử dụng; tại Anh, "underachievement" thường được sử dụng để chỉ những học sinh có năng lực nhưng không thể hiện đúng tiềm năng, trong khi ở Mỹ từ này cũng có thể áp dụng cho các lĩnh vực nghề nghiệp.
Từ "underachievement" xuất phát từ hai thành tố: tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sub-", nghĩa là "dưới", và danh từ "achievement" được hình thành từ động từ "achieve", có nguồn gốc từ tiếng Latin "adcapere", nghĩa là "đạt được". Kết hợp lại, "underachievement" chỉ tình trạng không đạt được kết quả như mong đợi trong học tập hoặc hoạt động; điều này phản ánh sự giảm sút trong hiệu suất so với tiềm năng cá nhân. Sự chuyển nghĩa này thể hiện mối liên hệ giữa khái niệm thành tựu và sự thiếu hụt trong việc sử dụng khả năng.
Từ "underachievement" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking khi thảo luận về giáo dục và phát triển cá nhân. Nó thường được áp dụng trong ngữ cảnh phê phán hoặc phân tích hiệu suất học tập không đạt kỳ vọng, liên quan đến các chủ đề như động lực học tập, sự khác biệt trong khả năng và áp lực từ xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này cũng thường được sử dụng trong nghiên cứu giáo dục và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp