Bản dịch của từ Underbite trong tiếng Việt

Underbite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underbite (Noun)

ˈʌndɚbˌaɪt
ˈʌndɚbˌaɪt
01

(trong mục đích sử dụng phi kỹ thuật) hình chiếu của răng hàm dưới vượt ra ngoài hàm trên.

In nontechnical use the projection of the lower teeth beyond the upper.

Ví dụ

Her underbite makes her smile unique.

Hàm dưới của cô ấy khiến nụ cười của cô ấy độc đáo.

He feels self-conscious about his underbite.

Anh ấy cảm thấy tự ti về hàm dưới của mình.

Does an underbite affect speech clarity?

Hàm dưới có ảnh hưởng đến sự rõ ràng trong nói chuyện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underbite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underbite

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.