Bản dịch của từ Undercarriage trong tiếng Việt

Undercarriage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undercarriage (Noun)

ˈʌndɚkæɹɪdʒ
ˈʌndəɹkæɹɪdʒ
01

Một cấu trúc có bánh xe bên dưới máy bay, thường được rút lại khi không sử dụng, giúp đỡ máy bay trên mặt đất.

A wheeled structure beneath an aircraft typically retracted when not in use which supports the aircraft on the ground.

Ví dụ

The undercarriage of the Boeing 747 supports its weight on the ground.

Bộ khung dưới của Boeing 747 hỗ trợ trọng lượng của nó trên mặt đất.

The undercarriage does not malfunction during the flight inspection process.

Bộ khung dưới không bị hỏng trong quá trình kiểm tra chuyến bay.

What type of undercarriage does the Airbus A320 have?

Loại bộ khung dưới nào có Airbus A320?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Undercarriage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undercarriage

Không có idiom phù hợp