Bản dịch của từ Undercarriage trong tiếng Việt
Undercarriage

Undercarriage (Noun)
The undercarriage of the Boeing 747 supports its weight on the ground.
Bộ khung dưới của Boeing 747 hỗ trợ trọng lượng của nó trên mặt đất.
The undercarriage does not malfunction during the flight inspection process.
Bộ khung dưới không bị hỏng trong quá trình kiểm tra chuyến bay.
What type of undercarriage does the Airbus A320 have?
Loại bộ khung dưới nào có Airbus A320?
Họ từ
Từ "undercarriage" chỉ phần cấu trúc dưới của một phương tiện, thường là máy bay, xe ô tô hoặc các thiết bị di chuyển khác. Nó bao gồm các bộ phận như bánh xe, hệ thống treo và khung nâng đỡ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và nghĩa cũng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "landing gear" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh hàng không. "Undercarriage" có thể mang ý nghĩa rộng hơn trong một số ngữ cảnh kỹ thuật.
Từ "undercarriage" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "under-" nghĩa là "dưới", và "carriage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carricare", mang nghĩa là "vận chuyển". Trong ngữ cảnh của ngành hàng không và xe cộ, "undercarriage" chỉ bộ phận cấu tạo nằm ở phía dưới, thường đảm nhận chức năng hỗ trợ và ổn định. Sự kết hợp của các thành tố này phản ánh rõ ràng việc cung cấp sự hỗ trợ cần thiết cho phương tiện giao thông.
Từ "undercarriage" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong ngành hàng không và ô tô, để chỉ cấu trúc hỗ trợ dưới thân máy bay hoặc xe. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các bài thuyết trình, báo cáo kỹ thuật hoặc văn bản mô tả, từ này có thể xuất hiện nhằm làm rõ các bộ phận kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp