Bản dịch của từ Undercoat trong tiếng Việt
Undercoat

Undercoat (Noun)
Lông dưới hoặc lông tơ của động vật.
An animals underfur or down.
The dog has a thick undercoat for warmth during winter months.
Con chó có lớp lông dưới dày để giữ ấm trong mùa đông.
Cats do not need an undercoat in warm climates.
Mèo không cần lớp lông dưới ở những vùng khí hậu ấm áp.
Does your pet have a soft undercoat for insulation?
Thú cưng của bạn có lớp lông dưới mềm mại để cách nhiệt không?
The artist applied an undercoat before painting the community mural in 2023.
Nghệ sĩ đã sơn một lớp nền trước khi vẽ bức tranh cộng đồng vào năm 2023.
They did not use an undercoat for the social project last year.
Họ đã không sử dụng lớp nền cho dự án xã hội năm ngoái.
Did the team apply an undercoat for the public art installation?
Nhóm đã sơn lớp nền cho tác phẩm nghệ thuật công cộng chưa?
Undercoat (Verb)
The volunteers will undercoat the community center this weekend.
Các tình nguyện viên sẽ sơn lớp dưới cho trung tâm cộng đồng cuối tuần này.
They did not undercoat the fence before painting it.
Họ đã không sơn lớp dưới cho hàng rào trước khi sơn.
Will they undercoat the playground equipment next month?
Họ có sơn lớp dưới cho thiết bị sân chơi vào tháng tới không?
Họ từ
Từ "undercoat" chỉ lớp lông thứ hai mịn và dày nằm phía dưới lớp lông bên ngoài của động vật có lông, thường có chức năng giữ ấm cho cơ thể. Trong tiếng Anh, "undercoat" thường được sử dụng để chỉ lớp sơn lót trong sơn và trang trí. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, Anh thường dùng "undercoat" hơn khi nói đến động vật.
Từ "undercoat" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "sub" (dưới) và "cappa" (áo choàng). Trong tiếng Anh, "undercoat" ban đầu chỉ lớp sơn phủ bên dưới, nhằm tạo nền tảng cho lớp sơn hoàn thiện trên bề mặt. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm ý nghĩa chỉ lớp lông mềm bên trong của động vật, đặc biệt là trong ngành công nghiệp thời trang và chăm sóc thú cưng, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc bảo vệ và cách nhiệt.
Từ "undercoat" không được sử dụng phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến trang trí nội thất hoặc chăm sóc động vật, nhưng tần suất không cao. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về nghệ thuật vẽ tranh hoặc chăm sóc thú cưng. Từ này thường được dùng để chỉ lớp sơn nền hoặc lớp lông phủ bên dưới của động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp