Bản dịch của từ Undercoat trong tiếng Việt

Undercoat

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undercoat (Noun)

ˈʌndɚkoʊt
ˈʌndəɹkoʊt
01

Lông dưới hoặc lông tơ của động vật.

An animals underfur or down.

Ví dụ

The dog has a thick undercoat for warmth during winter months.

Con chó có lớp lông dưới dày để giữ ấm trong mùa đông.

Cats do not need an undercoat in warm climates.

Mèo không cần lớp lông dưới ở những vùng khí hậu ấm áp.

Does your pet have a soft undercoat for insulation?

Thú cưng của bạn có lớp lông dưới mềm mại để cách nhiệt không?

02

Một lớp sơn được thi công sau lớp sơn lót và trước lớp sơn phủ ngoài.

A layer of paint applied after the primer and before the topcoat.

Ví dụ

The artist applied an undercoat before painting the community mural in 2023.

Nghệ sĩ đã sơn một lớp nền trước khi vẽ bức tranh cộng đồng vào năm 2023.

They did not use an undercoat for the social project last year.

Họ đã không sử dụng lớp nền cho dự án xã hội năm ngoái.

Did the team apply an undercoat for the public art installation?

Nhóm đã sơn lớp nền cho tác phẩm nghệ thuật công cộng chưa?

Undercoat (Verb)

ˈʌndɚkoʊt
ˈʌndəɹkoʊt
01

Phủ một lớp sơn lót lên.

Apply an undercoat of paint to.

Ví dụ

The volunteers will undercoat the community center this weekend.

Các tình nguyện viên sẽ sơn lớp dưới cho trung tâm cộng đồng cuối tuần này.

They did not undercoat the fence before painting it.

Họ đã không sơn lớp dưới cho hàng rào trước khi sơn.

Will they undercoat the playground equipment next month?

Họ có sơn lớp dưới cho thiết bị sân chơi vào tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undercoat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undercoat

Không có idiom phù hợp