Bản dịch của từ Undercoating trong tiếng Việt
Undercoating

Undercoating (Noun)
Một lớp phủ bảo vệ được áp dụng cho mặt dưới của xe để chống ăn mòn.
A protective coating applied to the underside of a vehicle to prevent corrosion.
The undercoating protects vehicles from rust in harsh weather conditions.
Lớp sơn bảo vệ giúp xe chống gỉ trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Many people do not understand the importance of undercoating their cars.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của lớp sơn bảo vệ cho xe.
Is undercoating necessary for all types of vehicles in urban areas?
Lớp sơn bảo vệ có cần thiết cho tất cả loại xe ở thành phố không?
Undercoating (Verb)
Phủ lớp sơn bảo vệ gầm xe.
Apply a protective coating to the underside of a vehicle.
They undercoated the community bus for better protection against rust.
Họ đã phủ lớp bảo vệ cho xe buýt cộng đồng để chống gỉ tốt hơn.
The city did not undercoat the public transport vehicles this year.
Thành phố đã không phủ lớp bảo vệ cho các phương tiện công cộng năm nay.
Did they undercoat the new school bus before its first trip?
Họ đã phủ lớp bảo vệ cho xe buýt trường học mới trước chuyến đi đầu tiên chưa?
Họ từ
"Undercoating" là thuật ngữ chỉ lớp phủ bảo vệ bên dưới bề mặt xe hơi hoặc các vật liệu kim loại khác, có chức năng ngăn chặn sự ăn mòn và hư hại do môi trường. Trong tiếng Anh Mỹ, "undercoating" thường được sử dụng để chỉ các loại sản phẩm cụ thể, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "underseal" để biểu thị cùng một khái niệm. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở từ vựng mà còn ở đặc điểm kỹ thuật và quy trình thi công trong từng khu vực.
Từ "undercoating" xuất phát từ tiền tố "under-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "sub-" có nghĩa là "dưới" và từ "coating" từ nguyên gốc tiếng Latin "coata", chỉ việc bao phủ. Từ này được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô để chỉ lớp bảo vệ được áp dụng ở bên dưới bề mặt, nhằm chống ăn mòn và bảo vệ xe khỏi các tác nhân bên ngoài. Ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ chức năng bảo vệ và ngăn ngừa trong ngữ cảnh thực tiễn và kỹ thuật.
Từ "undercoating" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do nó chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực kỹ thuật hoặc công nghiệp, đặc biệt là trong ngành ô tô để chỉ lớp sơn bảo vệ dưới. Tuy nhiên, từ này có thể gặp trong các văn bản chuyên ngành hoặc thảo luận về sửa chữa xe hơi, bảo trì hoặc các sản phẩm chống gỉ. Hầu hết, "undercoating" xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến sự bảo vệ và bảo trì bề mặt.