Bản dịch của từ Undercoating trong tiếng Việt

Undercoating

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undercoating (Noun)

ˈʌndəɹkoʊtɪŋ
ˈʌndəɹkoʊtɪŋ
01

Một lớp phủ bảo vệ được áp dụng cho mặt dưới của xe để chống ăn mòn.

A protective coating applied to the underside of a vehicle to prevent corrosion.

Ví dụ

The undercoating protects vehicles from rust in harsh weather conditions.

Lớp sơn bảo vệ giúp xe chống gỉ trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Many people do not understand the importance of undercoating their cars.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của lớp sơn bảo vệ cho xe.

Is undercoating necessary for all types of vehicles in urban areas?

Lớp sơn bảo vệ có cần thiết cho tất cả loại xe ở thành phố không?

Undercoating (Verb)

ˈʌndəɹkoʊtɪŋ
ˈʌndəɹkoʊtɪŋ
01

Phủ lớp sơn bảo vệ gầm xe.

Apply a protective coating to the underside of a vehicle.

Ví dụ

They undercoated the community bus for better protection against rust.

Họ đã phủ lớp bảo vệ cho xe buýt cộng đồng để chống gỉ tốt hơn.

The city did not undercoat the public transport vehicles this year.

Thành phố đã không phủ lớp bảo vệ cho các phương tiện công cộng năm nay.

Did they undercoat the new school bus before its first trip?

Họ đã phủ lớp bảo vệ cho xe buýt trường học mới trước chuyến đi đầu tiên chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undercoating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undercoating

Không có idiom phù hợp