Bản dịch của từ Underestimated trong tiếng Việt
Underestimated

Underestimated (Verb)
Many students underestimated the importance of practicing speaking for IELTS.
Nhiều sinh viên đánh giá thấp tầm quan trọng của việc luyện nói cho IELTS.
It's a mistake to underestimate the impact of vocabulary in IELTS writing.
Đó là một sai lầm khi đánh giá thấp tác động của từ vựng trong viết IELTS.
Did you ever underestimate the challenge of time management in IELTS?
Bạn đã bao giờ đánh giá thấp thách thức về quản lý thời gian trong IELTS chưa?
Many students underestimated the importance of practicing for the IELTS exam.
Nhiều sinh viên đánh giá thấp tầm quan trọng của việc luyện tập cho kỳ thi IELTS.
It is a common mistake to underestimate the complexity of IELTS writing tasks.
Đó là một sai lầm phổ biến khi đánh giá thấp sự phức tạp của các nhiệm vụ viết IELTS.
Dạng động từ của Underestimated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Underestimate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Underestimated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Underestimated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Underestimates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Underestimating |
Họ từ
Từ "underestimated" có nghĩa là đánh giá thấp giá trị, tầm quan trọng, hoặc khả năng của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này là dạng phân từ quá khứ của động từ "underestimate". Cách sử dụng không khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Thông thường, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh khi người nói muốn nhấn mạnh sự thiếu chính xác trong đánh giá của người khác về một vấn đề.
Từ "underestimated" được hình thành từ hai thành tố: "under" (dưới, kém) và "estimate" (ước lượng), mà "estimate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aestimare", nghĩa là đánh giá, ước lượng. Khái niệm này xuất hiện từ thế kỷ 14, phản ánh hành động đánh giá thấp giá trị hoặc khả năng của một đối tượng hay sự việc. Sự kết hợp này gợi ý rằng việc không đánh giá đúng mức độ quan trọng hoặc giá trị của một điều gì đó có thể dẫn đến những sai sót trong quyết định hoặc hành động sau này.
Từ "underestimated" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS; tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các bài đọc và bài viết nhằm diễn đạt sự đánh giá thấp giá trị hoặc tiềm năng của một đối tượng nào đó. Trong bối cảnh hành chính, khoa học và giáo dục, từ này thường xuất hiện để nhấn mạnh sự thiếu chính xác trong các ước lượng hoặc nhận định, đặc biệt là về con người, sự kiện hoặc hiện tượng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
