Bản dịch của từ Undergirds trong tiếng Việt
Undergirds

Undergirds (Verb)
Education undergirds social stability in many countries, like Finland and Japan.
Giáo dục là nền tảng cho sự ổn định xã hội ở nhiều quốc gia, như Phần Lan và Nhật Bản.
Social policies do not undergird equality in all communities across America.
Các chính sách xã hội không tạo nền tảng cho sự bình đẳng ở tất cả cộng đồng tại Mỹ.
How does community service undergird social cohesion in urban areas?
Dịch vụ cộng đồng tạo nền tảng cho sự gắn kết xã hội ở khu vực đô thị như thế nào?
Họ từ
Từ "undergirds" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hỗ trợ hoặc củng cố một điều gì đó từ bên dưới, cung cấp nền tảng vững chắc cho một lập luận hoặc lý thuyết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt trong biểu thức nói hoặc viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh học thuật, "undergirds" thường được dùng để chỉ các nguyên lý hoặc luận cứ cơ bản giúp tăng cường tính thuyết phục của một công trình nghiên cứu.
Từ "undergirds" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "under-gird" có nguồn gốc từ tiếng Đức. "Under" có nghĩa là "dưới", "gird" bắt nguồn từ tiếng Latin "cingere", có nghĩa là "thắt lại" hoặc "bao quanh". Ban đầu, "undergird" chỉ hành động buộc chặt hoặc gia cố từ dưới, ngụ ý sự hỗ trợ vững chắc. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả sự hỗ trợ căn bản cho một ý tưởng hoặc hệ thống, phản ánh chiều sâu và sức mạnh trong bối cảnh lý thuyết hoặc lập luận.
Từ "undergirds" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tập trung chủ yếu trong phần Viết và Đọc, nơi yêu cầu sử dụng từ vựng phong phú và tinh vi hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "undergirds" thường được dùng trong lĩnh vực học thuật, đặc biệt liên quan đến việc củng cố các lý thuyết hoặc luận điểm, hoặc trong các bài viết phân tích để chỉ ra nền tảng hoặc cơ sở vững chắc cho một quan điểm.