Bản dịch của từ Undergirds trong tiếng Việt

Undergirds

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undergirds (Verb)

ˈʌndɚɡɹdz
ˈʌndɚɡɹdz
01

Cố định hoặc buộc chặt từ mặt dưới, đặc biệt bằng dây đai hoặc dây xích.

Secure or fasten from the underside especially with a belt or chain.

Ví dụ

Education undergirds social stability in many countries, like Finland and Japan.

Giáo dục là nền tảng cho sự ổn định xã hội ở nhiều quốc gia, như Phần Lan và Nhật Bản.

Social policies do not undergird equality in all communities across America.

Các chính sách xã hội không tạo nền tảng cho sự bình đẳng ở tất cả cộng đồng tại Mỹ.

How does community service undergird social cohesion in urban areas?

Dịch vụ cộng đồng tạo nền tảng cho sự gắn kết xã hội ở khu vực đô thị như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undergirds/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undergirds

Không có idiom phù hợp