Bản dịch của từ Underplay trong tiếng Việt
Underplay

Underplay (Verb)
She tends to underplay her achievements in social gatherings.
Cô ấy thường coi thường thành tích của mình trong các buổi gặp gỡ xã hội.
The politician tried to underplay the impact of the new policy.
Người chính trị cố gắng coi thường tác động của chính sách mới.
Don't underplay the importance of social connections in career success.
Đừng coi thường tầm quan trọng của mối quan hệ xã hội trong sự thành công nghề nghiệp.
She underplays her achievements to avoid attention.
Cô ấy giảm bớt thành tích của mình để tránh sự chú ý.
He tends to underplay his role in the charity event.
Anh ấy thường giảm bớt vai trò của mình trong sự kiện từ thiện.
The politician underplays the impact of the new policy.
Chính trị gia giảm bớt tác động của chính sách mới.
Họ từ
Từ "underplay" trong tiếng Anh có nghĩa là giảm nhẹ hoặc hạ thấp tầm quan trọng của một sự việc, cá nhân hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, đặc biệt là trong diễn xuất, để chỉ việc thể hiện vai diễn một cách tối giản. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) cũng sử dụng "underplay" với nghĩa tương tự, nhưng thường thấy nhiều hơn trong văn viết nhằm chỉ sự khiêm tốn hoặc thiếu tự tin trong việc thể hiện thành tích.
Từ "underplay" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, với phần tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sub-", nghĩa là "dưới" hoặc "thấp hơn". Kết hợp với động từ "play", từ này mang nghĩa là giảm thiểu hoặc làm ngơ vai trò của một yếu tố nào đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "underplay" thường được sử dụng để mô tả hành động làm nhẹ đi tầm quan trọng của một vấn đề trong giao tiếp hoặc biểu diễn nghệ thuật, phản ánh sự tương tác giữa cảm xúc và phương thức truyền đạt.
Từ "underplay" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường liên quan đến các chiến lược truyền đạt trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghệ thuật. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng khi muốn giảm thiểu hoặc che giấu tầm quan trọng của một điều gì đó, như cảm xúc, sự kiện hay thành tựu. Việc sử dụng từ này cho thấy sự tinh tế trong cách diễn đạt và thể hiện quan điểm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp