Bản dịch của từ Underplay trong tiếng Việt

Underplay

Verb

Underplay (Verb)

əndɚplˈei
ˌʌndɛɹplˈei
01

Thể hiện (cái gì đó) kém quan trọng hơn thực tế.

Represent (something) as being less important than it really is.

Ví dụ

She tends to underplay her achievements in social gatherings.

Cô ấy thường coi thường thành tích của mình trong các buổi gặp gỡ xã hội.

The politician tried to underplay the impact of the new policy.

Người chính trị cố gắng coi thường tác động của chính sách mới.

02

Thực hiện (việc gì đó) một cách hạn chế.

Perform (something) in a restrained way.

Ví dụ

She underplays her achievements to avoid attention.

Cô ấy giảm bớt thành tích của mình để tránh sự chú ý.

He tends to underplay his role in the charity event.

Anh ấy thường giảm bớt vai trò của mình trong sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underplay

Không có idiom phù hợp