Bản dịch của từ Underplay trong tiếng Việt
Underplay
Verb
Underplay (Verb)
əndɚplˈei
ˌʌndɛɹplˈei
Ví dụ
She tends to underplay her achievements in social gatherings.
Cô ấy thường coi thường thành tích của mình trong các buổi gặp gỡ xã hội.
The politician tried to underplay the impact of the new policy.
Người chính trị cố gắng coi thường tác động của chính sách mới.
Ví dụ
She underplays her achievements to avoid attention.
Cô ấy giảm bớt thành tích của mình để tránh sự chú ý.
He tends to underplay his role in the charity event.
Anh ấy thường giảm bớt vai trò của mình trong sự kiện từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Underplay
Không có idiom phù hợp