Bản dịch của từ Underrate trong tiếng Việt
Underrate

Underrate (Verb)
Đánh giá thấp mức độ, giá trị hoặc tầm quan trọng của (ai đó hoặc cái gì đó)
Underestimate the extent value or importance of someone or something.
Many people underrate the impact of social media on society.
Nhiều người đánh giá thấp tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
Don't underrate the power of community support in social issues.
Đừng đánh giá thấp sức mạnh của sự hỗ trợ cộng đồng trong các vấn đề xã hội.
It's common to underrate the influence of peer pressure on behavior.
Thường xuyên đánh giá thấp sức ảnh hưởng của áp lực từ bạn bè đối với hành vi.
Họ từ
"Underrate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đánh giá thấp một điều gì đó, thường dẫn đến việc không nhận thức được giá trị, tầm quan trọng hoặc khả năng thực sự của nó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do đặc trưng vùng miền. "Underrate" thường được dùng để chỉ sự thiếu ghi nhận hoặc đánh giá không đúng mức trong các bối cảnh xã hội, văn hóa hoặc học thuật.
Từ "underrate" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "under-" và động từ "rate". Tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sub", có nghĩa là "dưới" hoặc "thấp hơn". Động từ "rate" đến từ tiếng Pháp cổ "rater", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ratīo", ám chỉ đến việc đánh giá hay định giá. Nghĩa hiện tại của "underrate" phản ánh sự đánh giá thấp giá trị hoặc tầm quan trọng của một sự vật, mà phần nào kế thừa ý nghĩa từ hai yếu tố cấu thành.
Từ "underrate" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự đánh giá thấp giá trị hoặc tầm quan trọng của một đối tượng nào đó, như trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, thể thao, hay các phương pháp quản lý. Từ này giúp thể hiện quan điểm về sự thiếu công nhận xứng đáng đối với một cá nhân hoặc sự việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
