Bản dịch của từ Underrate trong tiếng Việt

Underrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underrate (Verb)

əndɚɹˈeit
ˌʌndəɹˈeit
01

Đánh giá thấp mức độ, giá trị hoặc tầm quan trọng của (ai đó hoặc cái gì đó)

Underestimate the extent value or importance of someone or something.

Ví dụ

Many people underrate the impact of social media on society.

Nhiều người đánh giá thấp tác động của mạng xã hội đối với xã hội.

Don't underrate the power of community support in social issues.

Đừng đánh giá thấp sức mạnh của sự hỗ trợ cộng đồng trong các vấn đề xã hội.

It's common to underrate the influence of peer pressure on behavior.

Thường xuyên đánh giá thấp sức ảnh hưởng của áp lực từ bạn bè đối với hành vi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underrate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] However, formal courses in universities should not be due to their merits [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Underrate

Không có idiom phù hợp