Bản dịch của từ Underscore trong tiếng Việt
Underscore

Underscore (Noun)
The underscore in the post highlighted the important point.
Dấu gạch dưới trong bài viết nhấn mạnh điểm quan trọng.
She used an underscore to emphasize her username on social media.
Cô ấy sử dụng dấu gạch dưới để nhấn mạnh tên người dùng trên mạng xã hội.
The underscore below the event name caught everyone's attention.
Dấu gạch dưới dưới tên sự kiện thu hút sự chú ý của mọi người.
Dạng danh từ của Underscore (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Underscore | Underscores |
Underscore (Verb)
She underscored the importance of community support in times of crisis.
Cô ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng trong thời kỳ khủng hoảng.
The speaker underscored the need for inclusivity in social programs.
Diễn giả nhấn mạnh nhu cầu về sự bao gồm trong các chương trình xã hội.
The report underscored the impact of poverty on mental health.
Báo cáo nhấn mạnh ảnh hưởng của nghèo đối với sức khỏe tâm thần.
Họ từ
Từ "underscore" được sử dụng như một động từ trong tiếng Anh với nghĩa là nhấn mạnh hoặc làm nổi bật điều gì đó quan trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, "underscore" thường được sử dụng để chỉ việc chỉ ra sự quan trọng của một vấn đề; ngược lại, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "underline" trong ngữ cảnh viết nhưng không phổ biến trong giao tiếp nói. Về hình thức viết, "underscore" cũng chỉ đến ký tự gạch dưới (_) trong văn bản, có chức năng tương tự trong cả hai biến thể tiếng Anh.
Từ "underscore" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sub" nghĩa là "dưới" và "cinctura" nghĩa là "vòng thắt". Từ ghép này đã phát triển qua thời gian để mang nghĩa là vạch dưới, nhấn mạnh một phần văn bản. Ban đầu, trong các tài liệu viết tay, dấu gạch dưới được dùng để chỉ ra tầm quan trọng của từ hoặc cụm từ. Hiện nay, ngoài ngữ nghĩa trong văn bản, "underscore" còn được sử dụng trong ngữ cảnh nhấn mạnh một quan điểm hay ý tưởng trong giao tiếp và văn chương.
Từ "underscore" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần nghe và đọc, với tần suất vừa phải. Trong phần viết, nó có thể được sử dụng để nhấn mạnh quan điểm hoặc ý kiến. Trong các bối cảnh khác, "underscore" thường được sử dụng trong môi trường học thuật và chuyên ngành để chỉ sự nhấn mạnh hoặc làm nổi bật một khía cạnh nào đó, như trong các bài báo, thuyết trình hay các cuộc thảo luận nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



