Bản dịch của từ Underline trong tiếng Việt

Underline

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underline (Noun)

ˈʌndɚlˌɑɪn
ˈʌndəɹlˌɑɪn
01

Đường ở phần dưới của cơ thể động vật.

The line of the lower part of an animal's body.

Ví dụ

Her dress had a stylish underline, accentuating her figure.

Chiếc váy của cô ấy có đường viền dưới đầy phong cách, làm nổi bật hình dáng của cô ấy.

The fashion designer added lace to the underline of the skirt.

Nhà thiết kế thời trang đã thêm ren vào phần dưới của váy.

The underline of the cat's fur was a different color than expected.

Phần dưới của lông mèo có màu khác so với dự kiến.

02

Một đường kẻ dưới một từ hoặc cụm từ, đặc biệt để nhấn mạnh.

A line drawn under a word or phrase, especially for emphasis.

Ví dụ

She used an underline to highlight the key points in her speech.

Cô ấy đã gạch chân để làm nổi bật những điểm chính trong bài phát biểu của mình.

The article had a red underline beneath the important names.

Bài viết có gạch chân màu đỏ bên dưới những cái tên quan trọng.

The teacher asked the students to add an underline to their essays.

Giáo viên yêu cầu học sinh thêm gạch chân vào bài luận của mình.

Underline (Verb)

ˈʌndɚlˌɑɪn
ˈʌndəɹlˌɑɪn
01

Vẽ một dòng bên dưới (một từ hoặc cụm từ) để nhấn mạnh hoặc biểu thị loại đặc biệt.

Draw a line under (a word or phrase) to give emphasis or indicate special type.

Ví dụ

She underlined the key points in her presentation slides.

Cô ấy gạch chân những điểm chính trong các slide thuyết trình của mình.

He underlines important dates in his planner for easy reference.

Anh ấy gạch chân những ngày quan trọng trong kế hoạch của mình để dễ tham khảo.

They always underline the main topics in their group discussions.

Họ luôn gạch chân những chủ đề chính trong các cuộc thảo luận nhóm của mình.

Dạng động từ của Underline (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Underline

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Underlined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Underlined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Underlines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Underlining

Kết hợp từ của Underline (Verb)

CollocationVí dụ

Underline the fact that...

Nhấn mạnh vào việc rằng...

Underline the fact that social media plays a crucial role.

Nhấn mạnh rằng mạng xã hội đóng vai trò quan trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Underline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underline

Không có idiom phù hợp