Bản dịch của từ Underline trong tiếng Việt

Underline

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underline(Noun)

ˈʌndɚlˌɑɪn
ˈʌndəɹlˌɑɪn
01

Đường ở phần dưới của cơ thể động vật.

The line of the lower part of an animal's body.

Ví dụ
02

Một đường kẻ dưới một từ hoặc cụm từ, đặc biệt để nhấn mạnh.

A line drawn under a word or phrase, especially for emphasis.

Ví dụ

Underline(Verb)

ˈʌndɚlˌɑɪn
ˈʌndəɹlˌɑɪn
01

Vẽ một dòng bên dưới (một từ hoặc cụm từ) để nhấn mạnh hoặc biểu thị loại đặc biệt.

Draw a line under (a word or phrase) to give emphasis or indicate special type.

Ví dụ

Dạng động từ của Underline (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Underline

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Underlined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Underlined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Underlines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Underlining

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ