Bản dịch của từ Underline trong tiếng Việt
Underline
Underline (Noun)
Her dress had a stylish underline, accentuating her figure.
Chiếc váy của cô ấy có đường viền dưới đầy phong cách, làm nổi bật hình dáng của cô ấy.
The fashion designer added lace to the underline of the skirt.
Nhà thiết kế thời trang đã thêm ren vào phần dưới của váy.
The underline of the cat's fur was a different color than expected.
Phần dưới của lông mèo có màu khác so với dự kiến.
Một đường kẻ dưới một từ hoặc cụm từ, đặc biệt để nhấn mạnh.
A line drawn under a word or phrase, especially for emphasis.
She used an underline to highlight the key points in her speech.
Cô ấy đã gạch chân để làm nổi bật những điểm chính trong bài phát biểu của mình.
The article had a red underline beneath the important names.
Bài viết có gạch chân màu đỏ bên dưới những cái tên quan trọng.
The teacher asked the students to add an underline to their essays.
Giáo viên yêu cầu học sinh thêm gạch chân vào bài luận của mình.
Underline (Verb)
She underlined the key points in her presentation slides.
Cô ấy gạch chân những điểm chính trong các slide thuyết trình của mình.
He underlines important dates in his planner for easy reference.
Anh ấy gạch chân những ngày quan trọng trong kế hoạch của mình để dễ tham khảo.
They always underline the main topics in their group discussions.
Họ luôn gạch chân những chủ đề chính trong các cuộc thảo luận nhóm của mình.
Dạng động từ của Underline (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Underline |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Underlined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Underlined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Underlines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Underlining |
Kết hợp từ của Underline (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Underline the fact that... Nhấn mạnh vào việc rằng... | Underline the fact that social media plays a crucial role. Nhấn mạnh rằng mạng xã hội đóng vai trò quan trọng. |
Họ từ
Từ "underline" có nghĩa là nhấn mạnh hoặc đánh dấu điều gì đó, thường bằng cách gạch dưới nó. Trong tiếng Anh Mỹ, "underline" được sử dụng phổ biến hơn với nghĩa tương tự trong ngữ cảnh học thuật và viết lách. Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng và nghĩa tương tự, nhưng đôi khi các nhà văn có thể ưu tiên sử dụng dấu gạch chân thay vì gạch dưới trong một số tài liệu. Từ này cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ việc nhấn mạnh ý tưởng hay thông điệp trong văn bản.
Từ "underline" xuất phát từ tiếng Latin, với gốc từ "linea" có nghĩa là "đường kẻ". Từ này được hình thành từ tiền tố "under-" có nghĩa là "dưới" và danh từ "line", tạo thành khái niệm về việc kẻ một đường ở dưới một văn bản. Trong ngữ cảnh hiện đại, "underline" được sử dụng để chỉ hành động làm nổi bật hoặc nhấn mạnh một từ hoặc cụm từ nào đó, liên quan đến ý nghĩa ban đầu của việc tạo một đường kẻ dưới để thu hút sự chú ý.
Từ "underline" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading khi thí sinh cần nhấn mạnh hoặc chỉ ra các điểm quan trọng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục, nơi giáo viên yêu cầu học sinh gạch dưới các khái niệm chính trong tài liệu. Đồng thời, nó cũng xuất hiện trong ngôn ngữ viết chính thức, nhằm làm nổi bật thông tin quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp