Bản dịch của từ Understandability trong tiếng Việt
Understandability

Understandability (Noun)
Chất lượng của việc có thể được hiểu một cách dễ dàng.
The quality of being able to be understood easily.
The understandability of social media posts affects user engagement significantly.
Tính dễ hiểu của các bài đăng trên mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sự tham gia của người dùng.
The understandability of complex social issues is often misunderstood by many.
Tính dễ hiểu của các vấn đề xã hội phức tạp thường bị nhiều người hiểu sai.
How can we improve the understandability of social policies for citizens?
Chúng ta có thể cải thiện tính dễ hiểu của các chính sách xã hội cho công dân như thế nào?
Dạng danh từ của Understandability (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Understandability | Understandabilities |
Understandability (Adjective)
Trạng thái hoặc chất lượng của sự dễ hiểu.
The state or quality of being understandable.
The understandability of social issues is crucial for community engagement.
Tính dễ hiểu của các vấn đề xã hội rất quan trọng cho sự tham gia cộng đồng.
The understandability of the report was not sufficient for many citizens.
Tính dễ hiểu của báo cáo không đủ cho nhiều công dân.
How can we improve the understandability of social policies for everyone?
Làm thế nào để chúng ta cải thiện tính dễ hiểu của các chính sách xã hội cho mọi người?
Họ từ
"Understandability" là một danh từ chỉ mức độ dễ hiểu của một văn bản hoặc thông điệp. Thuật ngữ này chỉ khả năng của người tiếp nhận trong việc nắm bắt nội dung cũng như ý nghĩa của thông tin được truyền đạt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với cách phát âm tương tự, tuy nhiên cách viết và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Một số tài liệu học thuật cũng sử dụng từ liên quan là "comprehensibility" để nhấn mạnh khả năng hiểu sâu hơn.
Từ "understandability" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "understand", xuất phát từ tiếng Old English "understandan", với thành phần "under" và "standan", nghĩa là "đứng dưới", tượng trưng cho sự nắm bắt hoặc thông hiểu một vấn đề. Phần hậu tố "-able" được thêm vào để chỉ khả năng. Trong lịch sử, từ này phản ánh khả năng mà một thông điệp hoặc ý tưởng có thể được nhận thức và tiếp thu bởi người khác, liên quan mật thiết đến khái niệm giao tiếp hiệu quả trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "understandability" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thường ưa chuộng những từ vựng đơn giản hơn. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc diễn giải thông tin hoặc tính rõ ràng của văn bản. Trong các lĩnh vực học thuật, “understandability” thường được sử dụng khi thảo luận về khả năng tiếp cận và nhận thức của thông tin, như trong giáo dục hoặc truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



