Bản dịch của từ Undervaluing trong tiếng Việt
Undervaluing

Undervaluing (Verb)
Đánh giá thấp giá trị hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó.
Underestimating the value or importance of something.
Many people are undervaluing the importance of mental health in society.
Nhiều người đang đánh giá thấp tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần trong xã hội.
They are not undervaluing the contributions of volunteers in community projects.
Họ không đánh giá thấp những đóng góp của tình nguyện viên trong các dự án cộng đồng.
Are you undervaluing the impact of social media on public opinion?
Bạn có đang đánh giá thấp tác động của mạng xã hội đến ý kiến công chúng không?
Undervaluing (Noun)
Undervaluing community service can harm social development in cities like Detroit.
Việc đánh giá thấp dịch vụ cộng đồng có thể gây hại cho sự phát triển xã hội ở Detroit.
Many people are not undervaluing the importance of social connections today.
Nhiều người không đánh giá thấp tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội ngày nay.
Is undervaluing cultural contributions a common issue in modern society?
Việc đánh giá thấp những đóng góp văn hóa có phải là vấn đề phổ biến trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Từ "undervaluing" là danh từ hoặc động từ hiện tại phân từ, bắt nguồn từ động từ "undervalue", có nghĩa là đánh giá thấp giá trị hoặc tầm quan trọng của một điều gì đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh tài chính và kinh tế, phản ánh việc không nhận thức đúng về giá trị của tài sản hoặc con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể có thể khác nhau do sự khác biệt văn hóa.
Từ "undervaluing" có nguồn gốc từ tiền tố "under-" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "dưới" hoặc "thiếu", kết hợp với động từ "value" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "valere", nghĩa là "có giá trị". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh ý nghĩa phê phán khi một giá trị hoặc phẩm chất nào đó bị đánh giá thấp hơn so với thực tế. Hiện tại, "undervaluing" thường được sử dụng trong kinh tế và tâm lý học để chỉ sự thiếu nhận thức về giá trị thực sự của một đối tượng hay con người.
Từ "undervaluing" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi các thí sinh thường sử dụng từ ngữ đơn giản hơn. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh học thuật như kinh tế và tâm lý học, khi phân tích sự đánh giá không đúng về giá trị của tài sản hoặc khả năng con người. Trong các bài viết nghiên cứu, từ này thường xuất hiện nhằm nhấn mạnh sự cần thiết phải xem xét lại các giả định giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

