Bản dịch của từ Underwhelm trong tiếng Việt
Underwhelm

Underwhelm (Verb)
His presentation underwhelmed the audience, receiving low scores.
Bài thuyết trình của anh ấy không gây ấn tượng, nhận điểm thấp.
The lack of enthusiasm underwhelmed the social media campaign's success.
Sự thiếu nhiệt tình làm giảm hiệu quả của chiến dịch trên mạng xã hội.
Did the new policy underwhelm the community's expectations for change?
Chính sách mới đã không làm cho kỳ vọng của cộng đồng giảm đi chứ?
Từ "underwhelm" (động từ) có nghĩa là gây cảm giác thất vọng hoặc không đạt được kỳ vọng mong đợi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả sự thiếu ấn tượng hoặc sự không thỏa mãn sau một sự kiện, sản phẩm hoặc trải nghiệm nào đó. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "underwhelm" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do sự khác biệt trong ngữ điệu và nhấn mạnh từ.
Từ "underwhelm" có nguồn gốc từ tiền tố "under-" có nghĩa là "dưới mức" và động từ "whelm", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "helman", nghĩa là "che phủ" hay "áp đảo". Kết hợp lại, "underwhelm" thể hiện trạng thái không đạt được sự kỳ vọng hay không tạo ra ấn tượng mạnh mẽ. Lịch sử từ này phản ánh sự giảm sút trong cảm nhận hoặc trải nghiệm, thể hiện một kết quả ít ấn tượng hơn so với mong đợi.
Từ "underwhelm" không phổ biến trong bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong các bối cảnh không chính thức, như giao tiếp hàng ngày và truyền thông giải trí. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thỉnh thoảng xuất hiện nhưng không thường xuyên, vì nó thường liên quan đến những trải nghiệm cá nhân hoặc cảm xúc. Trong các tình huống khác, "underwhelm" thường được sử dụng để mô tả sự thất vọng khi mong đợi cao hơn thực tế, như trong phản hồi về sản phẩm hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp