Bản dịch của từ Underwhelm trong tiếng Việt

Underwhelm

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underwhelm (Verb)

ʌndəwˈɛlm
ʌndəwˈɛlm
01

Không gây ấn tượng hoặc tạo ảnh hưởng tích cực đến (ai đó); thất vọng.

Fail to impress or make a positive impact on someone disappoint.

Ví dụ

His presentation underwhelmed the audience, receiving low scores.

Bài thuyết trình của anh ấy không gây ấn tượng, nhận điểm thấp.

The lack of enthusiasm underwhelmed the social media campaign's success.

Sự thiếu nhiệt tình làm giảm hiệu quả của chiến dịch trên mạng xã hội.

Did the new policy underwhelm the community's expectations for change?

Chính sách mới đã không làm cho kỳ vọng của cộng đồng giảm đi chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underwhelm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underwhelm

Không có idiom phù hợp