Bản dịch của từ Underwind trong tiếng Việt

Underwind

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underwind (Verb)

ˈʌndɚwˌɪnd
ˈʌndɚwˌɪnd
01

(thông tục) quấn (thắt chặt một cái lò xo) cái gì đó không đủ; để gió quá lỏng lẻo.

(transitive) to wind (tighten a spring of) something inadequately; to wind too loosely.

Ví dụ

She underwound the clock, causing it to stop unexpectedly.

Cô ấy vặn lò xo quá lỏng, làm cho đồng hồ dừng đột ngột.

The underwound toy car moved sluggishly across the floor.

Chiếc ô tô đồ chơi bị vặn lò xo quá lỏng di chuyển chậm chạp trên sàn nhà.

He underwound the music box, resulting in a faint melody.

Anh ấy vặn lò xo hộp nhạc quá lỏng, dẫn đến một giai điệu nhẹ nhàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underwind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underwind

Không có idiom phù hợp