Bản dịch của từ Undeserving trong tiếng Việt
Undeserving

Undeserving (Adjective)
Many believe the undeserving do not need help during crises.
Nhiều người tin rằng những người không xứng đáng không cần giúp đỡ trong khủng hoảng.
The undeserving often receive criticism instead of praise in society.
Những người không xứng đáng thường nhận chỉ trích thay vì khen ngợi trong xã hội.
Are the undeserving really unworthy of support from the community?
Liệu những người không xứng đáng có thực sự không xứng đáng nhận hỗ trợ từ cộng đồng không?
Từ "undeserving" là tính từ trong tiếng Anh, nghĩa là không xứng đáng, không đáng để nhận một điều gì đó tích cực. Từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tình huống mà theo quan điểm xã hội hoặc đạo đức, không nên hoặc không xứng đáng nhận được lòng tốt, sự chú ý hay phần thưởng nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "undeserving" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay sử dụng.
Từ "undeserving" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần gốc "deservire", nghĩa là "xứng đáng". Trong đó, tiền tố "un-" được dùng để phủ định, mang ý nghĩa không xứng đáng. Lịch sử phát triển từ thế kỷ 15 cho thấy việc sử dụng từ này gắn liền với những quan niệm đạo đức và xã hội, biểu thị ý nghĩa rằng một cá nhân hoặc một thực thể không đủ điều kiện, không có giá trị để nhận phần thưởng hay sự công nhận. Từ "undeserving" hiện nay thường được dùng trong ngữ cảnh đánh giá nhân phẩm và giá trị cá nhân.
Từ "undeserving" xuất hiện với tần suất tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm không xứng đáng nhận được một lợi ích hoặc phần thưởng nào đó, phù hợp trong các chủ đề về đạo đức, công bằng xã hội hoặc sự phân biệt. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết phê bình hoặc luận văn, nhằm thể hiện quan điểm về sự phân phối tài nguyên hoặc sự công nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất